Bản dịch của từ Marketing plan trong tiếng Việt
Marketing plan
Noun [U/C]

Marketing plan(Noun)
mˈɑɹkətɨŋ plˈæn
mˈɑɹkətɨŋ plˈæn
Ví dụ
02
Một cách tiếp cận chiến lược để tăng cường sự nhận thức và doanh số của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
A strategic approach to increasing awareness and sales of a product or service.
Ví dụ
