Bản dịch của từ Markets trong tiếng Việt
Markets

Markets (Noun)
Số nhiều của thị trường.
Plural of market.
Markets are bustling with activity on weekends.
Các chợ đầy sôi động vào cuối tuần.
There are no markets in this small town.
Không có chợ nào ở thị trấn nhỏ này.
Are markets important for the local economy?
Chợ có quan trọng đối với nền kinh tế địa phương không?
Dạng danh từ của Markets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Market | Markets |
Họ từ
Từ "markets" trong tiếng Anh chỉ tới những nơi hoặc hệ thống nơi diễn ra giao dịch hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh, "market" có thể đề cập tới các phiên chợ cụ thể hoặc khu vực mua sắm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các thị trường tài chính và thương mại rộng lớn. Ngoài ra, "markets" cũng được sử dụng để chỉ đối tượng tiêu thụ trong các ngữ cảnh kinh tế, như "thị trường mục tiêu". sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này cũng rất tinh tế nhưng có thể nhận biết được trong ngữ điệu.
Từ “markets” xuất phát từ tiếng Latinh “mercatus”, có nghĩa là “thương mại” hoặc “sự trao đổi”. Nguyên gốc từ “merx” (hàng hóa) phản ánh hoạt động mua bán và giao dịch hàng hóa trong cộng đồng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các khu vực hoặc không gian nơi diễn ra hoạt động thương mại. Hiện nay, "markets" không chỉ đề cập đến chợ truyền thống mà còn bao trùm các thị trường tài chính và các nền tảng giao dịch trực tuyến, thể hiện sự mở rộng trong cách hiểu về thương mại và tương tác kinh tế.
Từ "markets" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về kinh tế và thương mại thường được trình bày. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về xu hướng tiêu dùng, hành vi thị trường hoặc phân tích điều kiện kinh tế. Ngoài bối cảnh IELTS, "markets" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích kinh tế, tiếp thị sản phẩm và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



