Bản dịch của từ Marquise trong tiếng Việt
Marquise

Marquise (Noun)
The marquise at the party was a delightful surprise for everyone.
Món marquise tại bữa tiệc là một bất ngờ thú vị cho mọi người.
I did not enjoy the marquise served at last week's gathering.
Tôi không thích món marquise được phục vụ tại buổi họp tuần trước.
Have you ever tasted a marquise at a social event?
Bạn đã từng nếm thử món marquise tại một sự kiện xã hội chưa?
She wore a beautiful marquise ring at the charity gala last week.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn marquise đẹp tại buổi gala từ thiện tuần trước.
He did not buy a marquise ring for his girlfriend's birthday.
Anh ấy không mua chiếc nhẫn marquise cho sinh nhật bạn gái.
Did you see the marquise ring on display at the jewelry store?
Bạn có thấy chiếc nhẫn marquise trưng bày tại cửa hàng trang sức không?
The marquise attended the gala with her elegant dress and jewels.
Marquise đã tham dự buổi dạ tiệc với chiếc váy và trang sức sang trọng.
The marquise did not speak during the social event last Saturday.
Marquise đã không nói chuyện trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Did the marquise enjoy the charity ball last month in Paris?
Marquise có thích buổi khiêu vũ từ thiện tháng trước ở Paris không?
Họ từ
Từ "marquise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, biểu thị một tước hiệu quý tộc, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có vị thế tương đương với một marquis. Trong tiếng Anh, "marquise" có thể được dùng để mô tả một kiểu trang sức hoặc thiết kế kiến trúc, thường là một cửa sổ hình chóp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhưng có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật.
Từ "marquise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "khu vực biên giới". Trong lịch sử, danh xưng này được cấp cho các quý tộc có quyền quản lý vùng đất biên giới. Ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc có địa vị cao, thường là vợ hoặc góa phụ của một marquess. Ngày nay, "marquise" không chỉ dùng để chỉ danh hiệu mà còn mô tả kiểu dáng trang sức, thể hiện sự tinh tế và quý tộc.
Từ "marquise" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử, thường là khi thảo luận về danh hiệu quý tộc hoặc trong các văn bản văn học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực trang sức, chỉ về một kiểu cắt đá quý, thể hiện sự tinh xảo và sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp