Bản dịch của từ Mousse trong tiếng Việt
Mousse

Mousse (Noun)
Một chế phẩm dạng bọt, nhẹ dùng để tạo kiểu tóc.
A light foamy preparation used for styling hair.
She always uses mousse to style her hair for important events.
Cô ấy luôn sử dụng mousse để tạo kiểu tóc cho các sự kiện quan trọng.
He dislikes mousse as it makes his hair feel sticky and heavy.
Anh ấy không thích mousse vì nó làm tóc anh ấy cảm thấy dính và nặng.
Do you think mousse is necessary for achieving a professional hairstyle?
Bạn có nghĩ rằng mousse cần thiết để có kiểu tóc chuyên nghiệp không?
The mousse on the ocean surface was caused by the oil spill.
Mousse trên bề mặt đại dương được gây ra bởi dầu tràn.
There was no mousse visible in the clean water samples collected.
Không có bọt được nhìn thấy trong các mẫu nước sạch được thu thập.
Did the environmental report mention the presence of mousse in the area?
Báo cáo môi trường có đề cập đến sự hiện diện của mousse trong khu vực không?
She ordered a chocolate mousse for dessert at the social gathering.
Cô ấy đặt một món mousse sô cô la cho món tráng miệng tại buổi tụ họp xã hội.
The caterer served mango mousse cups at the social event.
Nhà cung cấp thức ăn phục vụ ly mousse xoài tại sự kiện xã hội.
They enjoyed the raspberry mousse at the social party last night.
Họ thích thú với mousse dâu tây tại bữa tiệc xã hội tối qua.
The mousse on the champagne signaled the celebration was starting.
Mousse trên ly champagne cho biết buổi tiệc bắt đầu.
There was no mousse on the sparkling wine, so it seemed flat.
Không có mousse trên rượu sủi, nên có vẻ nhạt nhẽo.
Did you notice the mousse on the champagne at the party?
Bạn có để ý mousse trên ly champagne ở buổi tiệc không?
Dạng danh từ của Mousse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mousse | Mousses |
Mousse (Verb)
She mousse her hair before going to the social event.
Cô ấy tạo kiểu tóc bằng mousse trước khi đi sự kiện xã hội.
He always mousse his hair to look stylish at social gatherings.
Anh ấy luôn tạo kiểu tóc bằng mousse để trông phong cách tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The hairstylist recommended mousse to achieve a trendy social look.
Nhà tạo mẫu tóc khuyên dùng mousse để có được diện mạo xã hội thời thượng.
Họ từ
Mousse là một loại tráng miệng hoặc món ăn có kết cấu nhẹ và bông, thường được chế biến từ kem, trứng và đường, được đánh bông để tạo độ phồng. Mousse có thể được làm từ các nguyên liệu khác nhau như chocolate, trái cây hoặc cà phê. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm; tuy nhiên, các loại mousse ở mỗi khu vực có thể có sự biến đổi trong cách chế biến hoặc nguyên liệu sử dụng.
Từ "mousse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với nghĩa là "bọt" hoặc "mousse". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "mūsa", gợi ý về sự mềm mại và nhẹ nhàng. Theo lịch sử, mousse được phát triển trong ẩm thực Pháp, thường được dùng để chỉ các món tráng miệng hoặc món ăn nhẹ có kết cấu bông xốp, được tạo ra bằng cách đánh bông lòng trắng trứng và kem. Sự kết hợp giữa tính chất nhẹ nhàng và tinh tế đã giúp từ này duy trì ý nghĩa trong ẩm thực hiện đại.
Từ "mousse" xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Speaking của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực và các cuộc thảo luận về món ăn. Tần suất sử dụng từ này ở hai phần này có thể được xem là tương đối cao do sự phổ biến của mousse như một món tráng miệng. Trong các ngữ cảnh khác, "mousse" thường được dùng trong ngành khách sạn, ẩm thực, hoặc trong các bài viết về chế biến thực phẩm, thể hiện sự sáng tạo và phong phú trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp