Bản dịch của từ Mousse trong tiếng Việt

Mousse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mousse (Noun)

mˈus
mˈus
01

Một chế phẩm dạng bọt, nhẹ dùng để tạo kiểu tóc.

A light foamy preparation used for styling hair.

Ví dụ

She always uses mousse to style her hair for important events.

Cô ấy luôn sử dụng mousse để tạo kiểu tóc cho các sự kiện quan trọng.

He dislikes mousse as it makes his hair feel sticky and heavy.

Anh ấy không thích mousse vì nó làm tóc anh ấy cảm thấy dính và nặng.

Do you think mousse is necessary for achieving a professional hairstyle?

Bạn có nghĩ rằng mousse cần thiết để có kiểu tóc chuyên nghiệp không?

02

Một nhũ tương màu nâu sủi bọt của dầu và nước biển được hình thành do sự phong hóa của vết dầu loang.

A frothy brown emulsion of oil and seawater formed by weathering of an oil slick.

Ví dụ

The mousse on the ocean surface was caused by the oil spill.

Mousse trên bề mặt đại dương được gây ra bởi dầu tràn.

There was no mousse visible in the clean water samples collected.

Không có bọt được nhìn thấy trong các mẫu nước sạch được thu thập.

Did the environmental report mention the presence of mousse in the area?

Báo cáo môi trường có đề cập đến sự hiện diện của mousse trong khu vực không?

03

Một món ăn ngọt hoặc mặn được chế biến thành một khối mịn, nhẹ, trong đó thành phần chính được đánh bông với kem và lòng trắng trứng.

A sweet or savoury dish made as a smooth light mass in which the main ingredient is whipped with cream and egg white.

Ví dụ

She ordered a chocolate mousse for dessert at the social gathering.

Cô ấy đặt một món mousse sô cô la cho món tráng miệng tại buổi tụ họp xã hội.

The caterer served mango mousse cups at the social event.

Nhà cung cấp thức ăn phục vụ ly mousse xoài tại sự kiện xã hội.

They enjoyed the raspberry mousse at the social party last night.

Họ thích thú với mousse dâu tây tại bữa tiệc xã hội tối qua.

04

Một khối bong bóng nhỏ hình thành trên bề mặt ly sâm panh hoặc rượu vang sủi.

A mass of tiny bubbles that forms on the top of a glass of champagne or sparkling wine.

Ví dụ

The mousse on the champagne signaled the celebration was starting.

Mousse trên ly champagne cho biết buổi tiệc bắt đầu.

There was no mousse on the sparkling wine, so it seemed flat.

Không có mousse trên rượu sủi, nên có vẻ nhạt nhẽo.

Did you notice the mousse on the champagne at the party?

Bạn có để ý mousse trên ly champagne ở buổi tiệc không?

Dạng danh từ của Mousse (Noun)

SingularPlural

Mousse

Mousses

Mousse (Verb)

mˈus
mˈus
01

Tạo kiểu (tóc) bằng mousse.

Style hair using mousse.

Ví dụ

She mousse her hair before going to the social event.

Cô ấy tạo kiểu tóc bằng mousse trước khi đi sự kiện xã hội.

He always mousse his hair to look stylish at social gatherings.

Anh ấy luôn tạo kiểu tóc bằng mousse để trông phong cách tại các buổi gặp gỡ xã hội.

The hairstylist recommended mousse to achieve a trendy social look.

Nhà tạo mẫu tóc khuyên dùng mousse để có được diện mạo xã hội thời thượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mousse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mousse

Không có idiom phù hợp