Bản dịch của từ Marriage ceremony trong tiếng Việt

Marriage ceremony

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marriage ceremony (Noun)

mˌɑɹiəɡˈɛɹʃəni
mˌɑɹiəɡˈɛɹʃəni
01

Sự kết hợp chính thức giữa một người đàn ông và một người phụ nữ, thường được pháp luật công nhận, qua đó họ trở thành vợ chồng.

The formal union of a man and a woman typically recognized by law by which they become husband and wife.

Ví dụ

The marriage ceremony of John and Emily was held on June 5.

Lễ cưới của John và Emily được tổ chức vào ngày 5 tháng 6.

The marriage ceremony does not include a reception in our culture.

Lễ cưới không bao gồm tiệc chiêu đãi trong văn hóa của chúng tôi.

Is the marriage ceremony open to everyone in the community?

Lễ cưới có mở cửa cho tất cả mọi người trong cộng đồng không?

Marriage ceremony (Phrase)

mˌɑɹiəɡˈɛɹʃəni
mˌɑɹiəɡˈɛɹʃəni
01

Một nghi lễ hoặc sự kiện đánh dấu sự bắt đầu của một cuộc hôn nhân.

A ritual or event that marks the beginning of a marriage.

Ví dụ

The marriage ceremony of John and Emily was held in June.

Lễ cưới của John và Emily được tổ chức vào tháng Sáu.

The marriage ceremony did not take place due to bad weather.

Lễ cưới đã không diễn ra do thời tiết xấu.

When is the marriage ceremony scheduled for Sarah and Tom?

Lễ cưới của Sarah và Tom được lên lịch khi nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marriage ceremony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marriage ceremony

Không có idiom phù hợp