Bản dịch của từ Marriage ceremony trong tiếng Việt
Marriage ceremony

Marriage ceremony (Noun)
The marriage ceremony of John and Emily was held on June 5.
Lễ cưới của John và Emily được tổ chức vào ngày 5 tháng 6.
The marriage ceremony does not include a reception in our culture.
Lễ cưới không bao gồm tiệc chiêu đãi trong văn hóa của chúng tôi.
Is the marriage ceremony open to everyone in the community?
Lễ cưới có mở cửa cho tất cả mọi người trong cộng đồng không?
Marriage ceremony (Phrase)
The marriage ceremony of John and Emily was held in June.
Lễ cưới của John và Emily được tổ chức vào tháng Sáu.
The marriage ceremony did not take place due to bad weather.
Lễ cưới đã không diễn ra do thời tiết xấu.
When is the marriage ceremony scheduled for Sarah and Tom?
Lễ cưới của Sarah và Tom được lên lịch khi nào?
Hôn lễ là một nghi thức xã hội nhằm đánh dấu sự kết hợp chính thức giữa hai cá nhân, thường diễn ra theo các truyền thống văn hóa, tôn giáo hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến tại cả Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về phong cách tổ chức và nghi lễ. Tại Anh, hôn lễ thường có phần kỷ niệm truyền thống rõ nét hơn, trong khi ở Mỹ có xu hướng linh hoạt và sáng tạo hơn trong cách thực hiện.
Thuật ngữ "lễ cưới" xuất phát từ từ "marriage" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "maritare", có nghĩa là "kết hôn". Từ này được hình thành từ gốc từ "mas", thể hiện sự nam tính, và "mare", thể hiện sự nữ tính, ở mức độ tượng trưng cho sự kết nối giữa hai giới tính. Qua thời gian, "lễ cưới" không chỉ đề cập đến hành động kết hợp mà còn phát triển thành một nghi thức xã hội mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, phản ánh sự gắn bó và cam kết trong mối quan hệ.
Cụm từ "marriage ceremony" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm về các sự kiện xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ cưới, văn hóa hôn nhân, và các nghi thức xã hội. Sự phổ biến của cụm từ này phù hợp với nhu cầu tìm hiểu về các phong tục tập quán và giá trị văn hóa liên quan đến hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp