Bản dịch của từ Matronly trong tiếng Việt
Matronly

Matronly (Adjective)
Biểu thị, liên quan đến hoặc đặc điểm của một người phụ nữ lớn tuổi đã lập gia đình hoặc ăn mặc dè dặt, đặc biệt là người có thân hình hơi nặng nề.
Denoting relating to or characteristic of a staid or conservatively dressed older married woman especially one with a somewhat heavy build.
Her matronly appearance made her a respected figure in the community.
Ngoại hình matronly của cô ấy khiến cô trở thành người được tôn trọng trong cộng đồng.
The matronly women at the event did not wear trendy outfits.
Những người phụ nữ matronly tại sự kiện không mặc những bộ trang phục thời thượng.
Do you think matronly styles are still popular among older women?
Bạn có nghĩ rằng phong cách matronly vẫn phổ biến trong số phụ nữ lớn tuổi không?
Họ từ
Từ "matronly" được sử dụng để miêu tả những đặc điểm hoặc hành vi của một người phụ nữ, thường là một người có nghĩa vụ chăm sóc, thể hiện sự cả quyết, sự chín chắn hoặc lòng nhân từ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, nhưng có thể thấy sự sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả các nhân vật trong văn học hoặc nghệ thuật ở văn hóa Anh. Từ này mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "matronly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "matrona", nghĩa là "người phụ nữ có chồng" hoặc "bà mẹ". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 17 để chỉ những phụ nữ trưởng thành, có dáng vẻ và tư thế mẹ, thường liên quan đến sự tôn trọng và trách nhiệm. Ý nghĩa hiện tại của "matronly" gợi nhớ đến sự trang nghiêm và quyền lực của những người phụ nữ trong vai trò trưởng bối hay người chăm sóc trong xã hội.
Từ "matronly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc phong cách ăn mặc của phụ nữ trưởng thành, đặc biệt trong văn học hoặc phê bình xã hội. Trong các văn cảnh thông dụng, "matronly" thường xuất hiện khi nhân vật nữ được miêu tả với nét thanh lịch, chăm sóc hay có trách nhiệm, thường gợi lên hình ảnh của sự trưởng thành và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp