Bản dịch của từ Matronly trong tiếng Việt

Matronly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matronly (Adjective)

mˈeɪtɹnli
mˈeɪtɹnli
01

Biểu thị, liên quan đến hoặc đặc điểm của một người phụ nữ lớn tuổi đã lập gia đình hoặc ăn mặc dè dặt, đặc biệt là người có thân hình hơi nặng nề.

Denoting relating to or characteristic of a staid or conservatively dressed older married woman especially one with a somewhat heavy build.

Ví dụ

Her matronly appearance made her a respected figure in the community.

Ngoại hình matronly của cô ấy khiến cô trở thành người được tôn trọng trong cộng đồng.

The matronly women at the event did not wear trendy outfits.

Những người phụ nữ matronly tại sự kiện không mặc những bộ trang phục thời thượng.

Do you think matronly styles are still popular among older women?

Bạn có nghĩ rằng phong cách matronly vẫn phổ biến trong số phụ nữ lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matronly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matronly

Không có idiom phù hợp