Bản dịch của từ Maxillary trong tiếng Việt
Maxillary

Maxillary (Adjective)
(zootomy) của hoặc liên quan đến hàm trên của động vật chân đốt.
Zootomy of or pertaining to the maxillae of an arthropod.
The maxillary structure of the crab helps it catch prey effectively.
Cấu trúc hàm trên của cua giúp nó bắt mồi hiệu quả.
The maxillary features of the shrimp are not well understood by researchers.
Các đặc điểm hàm trên của tôm chưa được các nhà nghiên cứu hiểu rõ.
Are maxillary adaptations common in different species of arthropods?
Các thích nghi hàm trên có phổ biến trong các loài chân đốt khác không?
The maxillary bone supports the upper teeth in human anatomy.
Xương hàm trên hỗ trợ răng trên trong giải phẫu người.
Maxillary issues do not affect social interactions in most cases.
Vấn đề hàm trên không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong hầu hết các trường hợp.
Are maxillary braces common among teenagers in social settings?
Niềng răng hàm trên có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi xã hội không?
Maxillary (Noun)
(giải phẫu) dạng thay thế của hàm trên.
Anatomy alternative form of maxilla.
The maxillary region is crucial in facial aesthetics and dental health.
Vùng hàm trên rất quan trọng trong thẩm mỹ khuôn mặt và sức khỏe răng miệng.
The doctor did not mention the maxillary issues during the consultation.
Bác sĩ đã không đề cập đến các vấn đề về hàm trên trong buổi tư vấn.
Are maxillary problems common among adults in urban areas like New York?
Các vấn đề về hàm trên có phổ biến ở người lớn tại các thành phố như New York không?
The maxillary teeth are crucial for effective chewing in humans.
Răng hàm trên rất quan trọng cho việc nhai hiệu quả ở người.
Maxillary teeth do not grow back once they are lost.
Răng hàm trên không mọc lại khi đã mất.
Are maxillary teeth more important than mandibular teeth in eating?
Răng hàm trên có quan trọng hơn răng hàm dưới khi ăn không?
Họ từ
Từ "maxillary" là một tính từ trong lĩnh vực giải phẫu học, chỉ về xương hàm trên hoặc các cấu trúc liên quan đến xương này. Trong tiếng Anh, "maxillary" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, một số địa phương có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. "Maxillary" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc răng hàm, mô tả sự liên quan đến vùng hàm mặt và chức năng của nó.
Từ "maxillary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maxilla", có nghĩa là "hàm". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ cấu trúc liên quan đến hai hàm trong hệ thống răng miệng. Trong bối cảnh y học, "maxillary" thường liên quan đến các vấn đề hoặc can thiệp trên hàm trên (maxilla), thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa nguyên mẫu từ và ý nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực y tế và sinh học.
Từ "maxillary" xuất hiện chủ yếu trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực y khoa hoặc sinh học, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về giải phẫu hoặc sinh lý học. Tần suất sử dụng của từ này thấp trong các phần viết và nói, ngoại trừ khi thí sinh thảo luận cụ thể về các vấn đề liên quan đến hàm mặt. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chuyên ngành nha khoa và y học để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến xương hàm trên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp