Bản dịch của từ Maxillary trong tiếng Việt

Maxillary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maxillary (Adjective)

mˈæksəlɛɹi
mˈæksəlɛɹi
01

(zootomy) của hoặc liên quan đến hàm trên của động vật chân đốt.

Zootomy of or pertaining to the maxillae of an arthropod.

Ví dụ

The maxillary structure of the crab helps it catch prey effectively.

Cấu trúc hàm trên của cua giúp nó bắt mồi hiệu quả.

The maxillary features of the shrimp are not well understood by researchers.

Các đặc điểm hàm trên của tôm chưa được các nhà nghiên cứu hiểu rõ.

Are maxillary adaptations common in different species of arthropods?

Các thích nghi hàm trên có phổ biến trong các loài chân đốt khác không?

02

(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến hàm hoặc xương hàm.

Anatomy of or relating to the jaw or jawbone.

Ví dụ

The maxillary bone supports the upper teeth in human anatomy.

Xương hàm trên hỗ trợ răng trên trong giải phẫu người.

Maxillary issues do not affect social interactions in most cases.

Vấn đề hàm trên không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong hầu hết các trường hợp.

Are maxillary braces common among teenagers in social settings?

Niềng răng hàm trên có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi xã hội không?

Maxillary (Noun)

mˈæksəlɛɹi
mˈæksəlɛɹi
01

(giải phẫu) dạng thay thế của hàm trên.

Anatomy alternative form of maxilla.

Ví dụ

The maxillary region is crucial in facial aesthetics and dental health.

Vùng hàm trên rất quan trọng trong thẩm mỹ khuôn mặt và sức khỏe răng miệng.

The doctor did not mention the maxillary issues during the consultation.

Bác sĩ đã không đề cập đến các vấn đề về hàm trên trong buổi tư vấn.

Are maxillary problems common among adults in urban areas like New York?

Các vấn đề về hàm trên có phổ biến ở người lớn tại các thành phố như New York không?

02

(giải phẫu) răng mọc từ xương hàm trên.

Anatomy a tooth growing from the upper jawbone.

Ví dụ

The maxillary teeth are crucial for effective chewing in humans.

Răng hàm trên rất quan trọng cho việc nhai hiệu quả ở người.

Maxillary teeth do not grow back once they are lost.

Răng hàm trên không mọc lại khi đã mất.

Are maxillary teeth more important than mandibular teeth in eating?

Răng hàm trên có quan trọng hơn răng hàm dưới khi ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maxillary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maxillary

Không có idiom phù hợp