Bản dịch của từ Me-too trong tiếng Việt
Me-too

Me-too (Noun)
The me-too app offers similar features to existing social media platforms.
Ứng dụng me-too cung cấp các tính năng tương tự như mạng xã hội hiện có.
The me-too trend did not innovate but copied previous ideas.
Xu hướng me-too không đổi mới mà sao chép các ý tưởng trước đó.
Is this product a me-too version of the popular social app?
Sản phẩm này có phải là phiên bản me-too của ứng dụng xã hội nổi tiếng không?
Me-too (Adjective)
Many me-too products lack innovation in the tech industry.
Nhiều sản phẩm giống nhau thiếu đổi mới trong ngành công nghệ.
These me-too brands do not offer unique features.
Những thương hiệu giống nhau này không cung cấp tính năng độc đáo.
Are all fashion items just me-too copies of popular styles?
Tất cả các món đồ thời trang chỉ là bản sao giống nhau của các phong cách nổi tiếng sao?
"Me-too" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự đồng cảm hoặc tán thành với một trải nghiệm hoặc cảm xúc được nêu ra bởi người khác, thường liên quan đến vấn đề quấy rối hoặc bạo lực tình dục. Thuật ngữ này phổ biến trong phong trào Me Too, nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề này. Mặc dù cụm từ được sử dụng rộng rãi tại cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp có thể có sự khác biệt về cách thức sử dụng trong bối cảnh văn hóa cụ thể của mỗi quốc gia.
Cụm từ "me-too" bắt nguồn từ tiếng Anh, tuy nhiên có nguồn gốc sâu xa từ hoạt động đấu tranh chống quấy rối tình dục và phân biệt giới tính. Nó được đưa ra lần đầu bởi Tarana Burke vào năm 2006 nhằm tạo ra sự nhận thức về sự trải nghiệm chung của phụ nữ và những người sống trong tình trạng bị áp bức. Từ đó, "me-too" đã trở thành biểu tượng toàn cầu trong phong trào #MeToo, thể hiện sự đoàn kết và kêu gọi chấm dứt bạo lực và quấy rối. Sự chuyển thể này từ một cụm từ cụ thể sang một phong trào xã hội mạnh mẽ phản ánh sức mạnh của ngôn ngữ trong việc định hình ý thức cộng đồng.
Từ "me-too" thường xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc thảo luận liên quan đến bình đẳng giới và phong trào chống quấy rối tình dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể trình bày quan điểm về các vấn đề xã hội hiện đại. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các bài kiểm tra có thể không cao do tính chất cụ thể của thuật ngữ này và sự hạn chế trong ngữ cảnh học thuật chung.