Bản dịch của từ Medulla oblongata trong tiếng Việt
Medulla oblongata

Medulla oblongata (Noun)
The medulla oblongata regulates heart rate during stressful situations.
Medulla oblongata điều chỉnh nhịp tim trong các tình huống căng thẳng.
Many people do not know about the medulla oblongata's functions.
Nhiều người không biết về chức năng của medulla oblongata.
How does the medulla oblongata affect breathing during exercise?
Medulla oblongata ảnh hưởng như thế nào đến việc thở khi tập thể dục?
Medulla oblongata là một phần của não bộ, nằm ở đầu dây thần kinh tủy sống, đảm nhiệm các chức năng sống cơ bản như hô hấp, tuần hoàn và điều hòa huyết áp. Đây là một cấu trúc quan trọng trong hệ thần kinh trung ương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt trong phát âm hoặc viết. Medulla oblongata là một phần không thể thiếu trong việc điều khiển các phản xạ không tự nguyện.
"Medulla oblongata" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "medulla" có nghĩa là "tủy" và "oblongata" có nghĩa là "hình dạng kéo dài". Thuật ngữ này đề cập đến phần não nằm dưới não giữa, có chức năng điều phối các hoạt động sinh lý cơ bản như hô hấp và tuần hoàn. Trong lịch sử, medulla oblongata đã từng được nghiên cứu sâu rộng trong lĩnh vực giải phẫu học và sinh lý học, dẫn đến việc xác định rõ vai trò quan trọng của nó trong duy trì sự sống.
Cụm từ "medulla oblongata" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ phần não nằm dưới não bộ, chịu trách nhiệm cho các chức năng sinh tồn cơ bản như hô hấp và tuần hoàn. Nó cũng có thể được nhắc đến trong các thảo luận về giải phẫu và các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp