Bản dịch của từ Medullated trong tiếng Việt
Medullated

Medullated (Adjective)
Mô học và sinh lý học. từ dây thần kinh hoặc sợi thần kinh: có myelin.
Histology and physiology of a nerve or nerve fibre myelinated.
Medullated fibers transmit signals faster in social interactions.
Sợi có myelin truyền tín hiệu nhanh hơn trong tương tác xã hội.
Medullated nerves do not slow down communication in groups.
Dây thần kinh có myelin không làm chậm giao tiếp trong nhóm.
Are medullated fibers important for effective social communication?
Liệu sợi có myelin có quan trọng cho giao tiếp xã hội hiệu quả không?
The medullated stems of bamboo are strong and flexible for construction.
Thân cây tre có tủy rất chắc và linh hoạt để xây dựng.
Many plants do not have medullated stems, affecting their growth.
Nhiều loại cây không có thân cây có tủy, ảnh hưởng đến sự phát triển.
Are all tropical plants medullated in their structure and function?
Tất cả các loại cây nhiệt đới đều có thân cây có tủy không?
Của một sợi tóc: có một tủy.
Of a hair having a medulla.
Her medullated hair shines beautifully under the sunlight at the party.
Tóc có medulla của cô ấy sáng đẹp dưới ánh nắng tại bữa tiệc.
He does not prefer medullated hair for social events and gatherings.
Anh ấy không thích tóc có medulla cho các sự kiện xã hội.
Is her hair medullated, or is it just styled differently?
Tóc của cô ấy có medulla không, hay chỉ được tạo kiểu khác?
Họ từ
Từ "medullated" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ những cấu trúc có lớp tủy (medulla) bao bọc. Chẳng hạn, trong hệ thần kinh, "medullated" thường ám chỉ các sợi dây thần kinh có myelin, lớp bảo vệ giúp tăng tốc độ truyền tín hiệu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết, cách phát âm cũng như nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể bị hạn chế hơn trong sử dụng.
Từ "medullated" có nguồn gốc từ từ Latin "medulla", có nghĩa là "tủy" hoặc "chất béo". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sợi dây thần kinh có một lớp myelin bao quanh, giúp tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Sự biến đổi từ "medulla" sang "medullated" phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc sinh lý và chức năng, nhấn mạnh vai trò của lớp myelin trong hệ thống thần kinh.
Từ "medullated" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh lý học và y học, thường đề cập đến cấu trúc của các dây thần kinh hoặc mô thần kinh có myelin. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening hoặc Reading, đặc biệt là trong các bài về sinh học hoặc y tế. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp so với các từ vựng phổ biến khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp