Bản dịch của từ Medullated trong tiếng Việt

Medullated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medullated (Adjective)

mˈɛdleɪtɪd
mˈɛdleɪtɪd
01

Mô học và sinh lý học. từ dây thần kinh hoặc sợi thần kinh: có myelin.

Histology and physiology of a nerve or nerve fibre myelinated.

Ví dụ

Medullated fibers transmit signals faster in social interactions.

Sợi có myelin truyền tín hiệu nhanh hơn trong tương tác xã hội.

Medullated nerves do not slow down communication in groups.

Dây thần kinh có myelin không làm chậm giao tiếp trong nhóm.

Are medullated fibers important for effective social communication?

Liệu sợi có myelin có quan trọng cho giao tiếp xã hội hiệu quả không?

02

Thực vật học. đặc biệt là thân cây hoặc tấm bia: có tủy hoặc lõi riêng biệt.

Botany especially of a plant stem or stele having a distinct medulla or pith.

Ví dụ

The medullated stems of bamboo are strong and flexible for construction.

Thân cây tre có tủy rất chắc và linh hoạt để xây dựng.

Many plants do not have medullated stems, affecting their growth.

Nhiều loại cây không có thân cây có tủy, ảnh hưởng đến sự phát triển.

Are all tropical plants medullated in their structure and function?

Tất cả các loại cây nhiệt đới đều có thân cây có tủy không?

03

Của một sợi tóc: có một tủy.

Of a hair having a medulla.

Ví dụ

Her medullated hair shines beautifully under the sunlight at the party.

Tóc có medulla của cô ấy sáng đẹp dưới ánh nắng tại bữa tiệc.

He does not prefer medullated hair for social events and gatherings.

Anh ấy không thích tóc có medulla cho các sự kiện xã hội.

Is her hair medullated, or is it just styled differently?

Tóc của cô ấy có medulla không, hay chỉ được tạo kiểu khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medullated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medullated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.