Bản dịch của từ Megalocyte trong tiếng Việt
Megalocyte

Megalocyte (Noun)
Hồng cầu lớn bất thường; = đại tế bào. bây giờ hiếm.
An abnormally large erythrocyte macrocyte now rare.
The doctor noted a megalocyte in Sarah's blood test results yesterday.
Bác sĩ đã ghi nhận một megalocyte trong kết quả xét nghiệm máu của Sarah hôm qua.
There are no megalocytes in John's recent blood work report.
Không có megalocytes trong báo cáo xét nghiệm máu gần đây của John.
Did the lab find any megalocytes in the sample from March?
Phòng thí nghiệm có tìm thấy bất kỳ megalocytes nào trong mẫu từ tháng Ba không?
Bất kỳ loại tế bào mở rộng nào khác; đặc biệt là tế bào gan phì đại, điển hình là ngộ độc alkaloid pyrrolizidine ở gia súc.
Any of various other types of enlarged cell especially an enlarged hepatocyte typical of pyrrolizidine alkaloid poisoning of livestock.
Megalocytes were found in cattle after the toxic plant exposure.
Megalocyte được tìm thấy ở gia súc sau khi tiếp xúc với cây độc.
Farmers do not often recognize megalocytes in their livestock.
Nông dân không thường nhận ra megalocyte trong gia súc của họ.
What causes megalocytes to appear in livestock after poisoning?
Nguyên nhân nào gây ra sự xuất hiện của megalocyte trong gia súc sau khi bị ngộ độc?
Megalocyte là một thuật ngữ y học chỉ một loại tế bào máu lớn bất thường, thường liên quan đến tình trạng bệnh lý như thiếu máu, vitamin B12 hoặc axit folic. Tế bào này có kích thước lớn hơn tế bào hồng cầu bình thường và thường được quan sát thấy trong các mẫu máu dưới kính hiển vi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự ở cả hai biến thể.
Từ "megalocyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mega" có nghĩa là "to", và "cyte" có nguồn gốc từ "kytos", nghĩa là "tế bào". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ tế bào có kích thước lớn hơn bình thường. Sự phát triển của khái niệm này chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu về tế bào máu và mô hình bệnh lý, nhấn mạnh sự liên kết giữa kích thước tế bào và các vấn đề sức khỏe.
Megalocyte là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong lĩnh vực sinh học, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tế bào học, bệnh lý và sinh lý học, chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu về các tế bào lớn bất thường trong máu. Cụ thể, megalocyte thường được đề cập trong bối cảnh thiếu máu hoặc rối loạn huyết học. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu khoa học cho thấy nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh chuyên môn và không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.