Bản dịch của từ Melbourne trong tiếng Việt
Melbourne

Melbourne (Noun)
Melbourne is known for its vibrant social scene and cultural diversity.
Melbourne nổi tiếng với cảnh xã hội sôi động và sự đa dạng văn hóa.
Many people do not visit Melbourne for its social events.
Nhiều người không đến Melbourne vì các sự kiện xã hội của nó.
Is Melbourne the best city for social interactions in Australia?
Liệu Melbourne có phải là thành phố tốt nhất cho các tương tác xã hội ở Úc không?
Melbourne (Noun)
The Melbourne shuffle became popular at raves in the 1990s.
Melbourne shuffle trở nên phổ biến tại các buổi tiệc rave vào những năm 1990.
Many dancers do not know the Melbourne shuffle's history.
Nhiều vũ công không biết lịch sử của Melbourne shuffle.
Is the Melbourne shuffle still performed at today's music festivals?
Melbourne shuffle có còn được biểu diễn tại các lễ hội âm nhạc ngày nay không?
Melbourne là thành phố lớn thứ hai ở Úc, nằm ở tiểu bang Victoria. Nó nổi tiếng với văn hóa đa dạng, kiến trúc hiện đại và các sự kiện thể thao quốc tế. Trong tiếng Anh, cách phát âm "Melbourne" có thể khác nhau giữa người bản địa Úc và người nước ngoài, nhưng thường được phát âm là /ˈmɛl.bɜrn/. Thành phố cũng được biết đến như một trung tâm nghệ thuật và giáo dục cao cấp, thu hút du khách và sinh viên quốc tế.
Từ "Melbourne" xuất phát từ tên của Sir Richard Melbourne, một chính trị gia người Anh và là vị Thủ tướng Anh vào những năm 1830. Tên gọi này được đặt cho thành phố Melbourne, Australia, khi thành phố được thành lập vào năm 1835. Sự kết nối giữa tên riêng và địa danh đã thể hiện sự tri ân đối với vai trò của Melbourne trong lịch sử của đất nước Australia, đồng thời phản ánh sự di cư và ảnh hưởng văn hóa từ Anh.
Từ "Melbourne" xuất hiện với tần suất không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết về địa lý, văn hóa hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "Melbourne" thường được nhắc đến khi nói về các sự kiện thể thao, nghệ thuật, du lịch hoặc khi bàn về chính sách đô thị. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đô thị hóa và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



