Bản dịch của từ Shuffle trong tiếng Việt
Shuffle
Shuffle (Noun)
The shuffle of feet filled the dance floor.
Âm thanh của những bước chân đang di chuyển đã lấp đầy sàn nhảy.
He did a little shuffle to the side to avoid the crowd.
Anh ta làm một chút bước điều khiển sang bên để tránh đám đông.
The shuffle of papers signaled the start of the meeting.
Âm thanh của việc xắn giấy tín hiệu cho sự bắt đầu của cuộc họp.
During the game, Sarah did a shuffle before dealing the cards.
Trong trò chơi, Sarah đã trộn bài trước khi chia bài.
The shuffle technique in card games is essential for fairness.
Kỹ thuật trộn bài trong trò chơi bài rất quan trọng để công bằng.
Players should always maintain a fair shuffle to avoid cheating accusations.
Người chơi luôn nên duy trì cách trộn bài công bằng để tránh bị buộc tội gian lận.
Một phần của sự lập lờ hoặc khuất phục.
A piece of equivocation or subterfuge.
She used a shuffle to avoid answering the sensitive question.
Cô ấy đã sử dụng một sự lừa dối để tránh trả lời câu hỏi nhạy cảm.
His explanation was just a shuffle to hide the truth.
Giải thích của anh ấy chỉ là một sự lừa dối để che giấu sự thật.
The politician's speech was full of shuffles to avoid controversy.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy lối tránh để tránh sự tranh cãi.
Dạng danh từ của Shuffle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shuffle | Shuffles |
Shuffle (Verb)
During the game night, we shuffle the cards before each round.
Trong đêm chơi game, chúng ta xáo bài trước mỗi ván.
She shuffled the deck of cards skillfully at the party.
Cô ấy xáo bộ bài một cách khéo léo tại bữa tiệc.
Players often shuffle cards to randomize the order in card games.
Người chơi thường xáo bài để ngẫu nhiên thứ tự trong trò chơi bài.
Thoát khỏi hoặc trốn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Get out of or avoid a responsibility or obligation.
He tried to shuffle out of paying for the dinner.
Anh ta cố tránh việc trả tiền cho bữa tối.
She shuffled away from her volunteer duties at the event.
Cô ấy trốn tránh trách nhiệm tình nguyện tại sự kiện.
The student shuffled out of helping with the community project.
Học sinh trốn tránh việc giúp đỡ dự án cộng đồng.
She shuffled nervously in front of the crowd.
Cô ấy lảo đảo lo lắng trước đám đông.
The students shuffled into the classroom quietly.
Các học sinh lảo đảo vào lớp học một cách yên lặng.
He shuffled his way through the busy market.
Anh ta lảo đảo qua chợ đông đúc.
Dạng động từ của Shuffle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shuffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shuffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shuffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shuffling |
Kết hợp từ của Shuffle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shuffle in your chair Nhấp nhổm trên ghế | She shuffled in her chair nervously during the meeting. Cô ấy đẩy nhẹ ghế của mình trong cuộc họp một cách lo lắng. |
Shuffle in your seat Nhấp nhổm trên ghế | During the awkward silence, people began to shuffle in their seats. Trong sự im lặng ngượng ngùng, mọi người bắt đầu di chuyển trên ghế. |
Shuffle from one foot to the other Đi chập chững từ một chân sang chân khác | He shuffled from one foot to the other nervously during the social event. Anh ta lúng túng từ một chân sang chân khác trong sự kiện xã hội. |
Shuffle from foot to foot Nhảy từ chân này sang chân kia | He shuffled from foot to foot nervously during the social event. Anh ta lúng túng từ chân này qua chân khác trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Shuffle" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "lộn xộn". Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ hành động sắp xếp ngẫu nhiên các bài hát trong một danh sách phát. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn. "Shuffle" cũng có thể được dùng như danh từ, chỉ cách thức trộn lẫn.
Từ "shuffle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "scopulare", có nghĩa là quét dọn hoặc làm sạch. Qua thời gian, thuật ngữ này đã tiến hóa và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả hành động xáo trộn hoặc khuấy động các vật, đặc biệt là bài trong trò chơi. Ý nghĩa hiện tại của "shuffle" liên quan đến việc thay đổi thứ tự ngẫu nhiên, phản ánh tính không ổn định và sự linh hoạt trong tổ chức.
Từ "shuffle" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các hoạt động liên quan đến sự biến đổi hoặc trộn lẫn. Trong ngữ cảnh khác, "shuffle" thường được sử dụng trong trò chơi bài, âm nhạc, và công nghệ, chỉ hành động xáo trộn thứ tự hoặc vị trí của các đối tượng nhằm tạo sự ngẫu nhiên. Từ này thể hiện tính linh hoạt và sự thay đổi trong nhiều tình huống đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp