Bản dịch của từ Shuffle trong tiếng Việt

Shuffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shuffle (Noun)

ʃˈʌfl̩
ʃˈʌfl̩
01

Một chuyển động xáo trộn, bước đi hoặc âm thanh.

A shuffling movement walk or sound.

Ví dụ

The shuffle of feet filled the dance floor.

Âm thanh của những bước chân đang di chuyển đã lấp đầy sàn nhảy.

He did a little shuffle to the side to avoid the crowd.

Anh ta làm một chút bước điều khiển sang bên để tránh đám đông.

The shuffle of papers signaled the start of the meeting.

Âm thanh của việc xắn giấy tín hiệu cho sự bắt đầu của cuộc họp.

02

Hành động xáo bài.

An act of shuffling a pack of cards.

Ví dụ