Bản dịch của từ Shuffle trong tiếng Việt

Shuffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shuffle(Noun)

ʃˈʌfl̩
ʃˈʌfl̩
01

Một chuyển động xáo trộn, bước đi hoặc âm thanh.

A shuffling movement walk or sound.

Ví dụ
02

Hành động xáo bài.

An act of shuffling a pack of cards.

Ví dụ
03

Một phần của sự lập lờ hoặc khuất phục.

A piece of equivocation or subterfuge.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shuffle (Noun)

SingularPlural

Shuffle

Shuffles

Shuffle(Verb)

ʃˈʌfl̩
ʃˈʌfl̩
01

Sắp xếp lại (một bộ thẻ) bằng cách trượt chúng lên nhau một cách nhanh chóng.

Rearrange a pack of cards by sliding them over each other quickly.

Ví dụ
02

Thoát khỏi hoặc trốn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

Get out of or avoid a responsibility or obligation.

Ví dụ
03

Đi bộ bằng cách kéo lê chân hoặc không nhấc chân lên khỏi mặt đất.

Walk by dragging ones feet along or without lifting them fully from the ground.

Ví dụ

Dạng động từ của Shuffle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shuffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shuffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shuffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shuffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shuffling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ