Bản dịch của từ Shuffle trong tiếng Việt
Shuffle

Shuffle(Noun)
Một phần của sự lập lờ hoặc khuất phục.
A piece of equivocation or subterfuge.
Dạng danh từ của Shuffle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shuffle | Shuffles |
Shuffle(Verb)
Thoát khỏi hoặc trốn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Get out of or avoid a responsibility or obligation.
Dạng động từ của Shuffle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shuffle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shuffled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shuffled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuffles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shuffling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Shuffle" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "lộn xộn". Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ hành động sắp xếp ngẫu nhiên các bài hát trong một danh sách phát. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn. "Shuffle" cũng có thể được dùng như danh từ, chỉ cách thức trộn lẫn.
Từ "shuffle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "scopulare", có nghĩa là quét dọn hoặc làm sạch. Qua thời gian, thuật ngữ này đã tiến hóa và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả hành động xáo trộn hoặc khuấy động các vật, đặc biệt là bài trong trò chơi. Ý nghĩa hiện tại của "shuffle" liên quan đến việc thay đổi thứ tự ngẫu nhiên, phản ánh tính không ổn định và sự linh hoạt trong tổ chức.
Từ "shuffle" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các hoạt động liên quan đến sự biến đổi hoặc trộn lẫn. Trong ngữ cảnh khác, "shuffle" thường được sử dụng trong trò chơi bài, âm nhạc, và công nghệ, chỉ hành động xáo trộn thứ tự hoặc vị trí của các đối tượng nhằm tạo sự ngẫu nhiên. Từ này thể hiện tính linh hoạt và sự thay đổi trong nhiều tình huống đời sống.
Họ từ
"Shuffle" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "lộn xộn". Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ hành động sắp xếp ngẫu nhiên các bài hát trong một danh sách phát. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn. "Shuffle" cũng có thể được dùng như danh từ, chỉ cách thức trộn lẫn.
Từ "shuffle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "scopulare", có nghĩa là quét dọn hoặc làm sạch. Qua thời gian, thuật ngữ này đã tiến hóa và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả hành động xáo trộn hoặc khuấy động các vật, đặc biệt là bài trong trò chơi. Ý nghĩa hiện tại của "shuffle" liên quan đến việc thay đổi thứ tự ngẫu nhiên, phản ánh tính không ổn định và sự linh hoạt trong tổ chức.
Từ "shuffle" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các hoạt động liên quan đến sự biến đổi hoặc trộn lẫn. Trong ngữ cảnh khác, "shuffle" thường được sử dụng trong trò chơi bài, âm nhạc, và công nghệ, chỉ hành động xáo trộn thứ tự hoặc vị trí của các đối tượng nhằm tạo sự ngẫu nhiên. Từ này thể hiện tính linh hoạt và sự thay đổi trong nhiều tình huống đời sống.
