Bản dịch của từ Meltdown trong tiếng Việt
Meltdown

Meltdown (Noun)
Một sự kiện tai hại, đặc biệt là một sự thất bại nhanh chóng và bất ngờ.
A disastrous event especially a rapid and unexpected failure.
The financial meltdown caused widespread unemployment and poverty.
Sự sụp đổ tài chính gây ra sự thất nghiệp và nghèo đói lan rộng.
The housing market meltdown led to many families losing their homes.
Sự sụp đổ thị trường nhà ở đã khiến nhiều gia đình mất nhà.
The economic meltdown resulted in a sharp decline in living standards.
Sự sụp đổ kinh tế dẫn đến sự suy giảm đáng kể về mức sống.
Meltdown (Noun Countable)

The nuclear plant meltdown caused widespread panic in the community.
Sự sụp đổ của nhà máy hạt nhân gây hoảng loạn rộng rãi trong cộng đồng.
The media coverage of the nuclear meltdown raised safety concerns.
Việc báo chí đưa tin về sự sụp đổ của nhà máy hạt nhân đã nâng cao lo ngại về an toàn.
The government's response to the nuclear meltdown was criticized by experts.
Phản ứng của chính phủ đối với sự sụp đổ của nhà máy hạt nhân đã bị chuyên gia chỉ trích.
Họ từ
Từ "meltdown" được sử dụng để chỉ một sự sụp đổ nghiêm trọng hoặc một tình huống khủng hoảng, thường mang tính chất bất ngờ và không thể kiểm soát. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó có thể đề cập đến việc làm tan chảy của hạt nhân trong lò phản ứng. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh biểu thị cảm xúc, "meltdown" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để miêu tả một trạng thái mất kiểm soát về cảm xúc, đặc biệt ở trẻ em.
Từ "meltdown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "melt" (tan chảy) và "down" (xuống). "Melt" xuất phát từ tiếng Old English "meltan", có nghĩa là chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, nhưng từ thập niên 1980, "meltdown" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ sự sụp đổ nghiêm trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và tâm lý, phản ánh trạng thái tan chảy của các cấu trúc hoặc hệ thống.
Từ "meltdown" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở các bài đọc và nghe liên quan đến hiện tượng tự nhiên, công nghệ hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự sụp đổ hoặc khủng hoảng, chẳng hạn như trong các tình huống dự báo về khủng hoảng tài chính hoặc căng thẳng cảm xúc. Việc sử dụng từ này trong các bài viết học thuật thường nhằm mô tả các thảm họa hoặc hậu quả nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp