Bản dịch của từ Melting point trong tiếng Việt
Melting point

Melting point (Noun)
Nhiệt độ tại đó chất rắn trở thành chất lỏng.
The temperature at which a solid becomes a liquid.
The melting point of ice is zero degrees Celsius.
Điểm nóng chảy của nước đá là không độ C.
Plastic does not have a low melting point.
Nhựa không có điểm nóng chảy thấp.
What is the melting point of aluminum in degrees Fahrenheit?
Điểm nóng chảy của nhôm là bao nhiêu độ Fahrenheit?
Đặc tính nhiệt độ riêng của một chất cho biết sự chuyển pha của nó từ rắn sang lỏng.
The specific temperature characteristic of a substance that indicates its phase change from solid to liquid.
The melting point of ice is zero degrees Celsius.
Điểm nóng chảy của băng là không độ C.
The melting point of plastic is not very high.
Điểm nóng chảy của nhựa không cao lắm.
What is the melting point of chocolate?
Điểm nóng chảy của sô cô la là gì?
The melting point of ice is zero degrees Celsius.
Điểm nóng chảy của băng là không độ C.
The melting point of metals is not always the same.
Điểm nóng chảy của kim loại không phải lúc nào cũng giống nhau.
What is the melting point of pure gold?
Điểm nóng chảy của vàng nguyên chất là gì?
Dạng danh từ của Melting point (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Melting point | Melting points |
Điểm nóng chảy (melting point) là nhiệt độ mà tại đó chất rắn chuyển sang trạng thái lỏng. Đây là một đặc tính vật lý quan trọng của vật liệu, được xác định trong điều kiện áp suất nhất định. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cả hai đều sử dụng từ "melting point". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách viết hoặc cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp