Bản dịch của từ Melting point trong tiếng Việt

Melting point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melting point (Noun)

mˈɛltɨŋ pˈɔɪnt
mˈɛltɨŋ pˈɔɪnt
01

Nhiệt độ tại đó chất rắn trở thành chất lỏng.

The temperature at which a solid becomes a liquid.

Ví dụ

The melting point of ice is zero degrees Celsius.

Điểm nóng chảy của nước đá là không độ C.

Plastic does not have a low melting point.

Nhựa không có điểm nóng chảy thấp.

What is the melting point of aluminum in degrees Fahrenheit?

Điểm nóng chảy của nhôm là bao nhiêu độ Fahrenheit?

02

Đặc tính nhiệt độ riêng của một chất cho biết sự chuyển pha của nó từ rắn sang lỏng.

The specific temperature characteristic of a substance that indicates its phase change from solid to liquid.

Ví dụ

The melting point of ice is zero degrees Celsius.

Điểm nóng chảy của băng là không độ C.

The melting point of plastic is not very high.

Điểm nóng chảy của nhựa không cao lắm.

What is the melting point of chocolate?

Điểm nóng chảy của sô cô la là gì?

03

Một đặc tính dùng để xác định các chất, có thể thay đổi tùy theo tạp chất và áp suất.

A property used to identify substances which can vary based on impurities and pressure.

Ví dụ

The melting point of ice is zero degrees Celsius.

Điểm nóng chảy của băng là không độ C.

The melting point of metals is not always the same.

Điểm nóng chảy của kim loại không phải lúc nào cũng giống nhau.

What is the melting point of pure gold?

Điểm nóng chảy của vàng nguyên chất là gì?

Dạng danh từ của Melting point (Noun)

SingularPlural

Melting point

Melting points

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melting point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melting point

Không có idiom phù hợp