Bản dịch của từ Memory retrieval trong tiếng Việt

Memory retrieval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memory retrieval (Noun)

mˈɛmɚi ɹɨtɹˈivəl
mˈɛmɚi ɹɨtɹˈivəl
01

Quá trình gọi lại thông tin được lưu trữ trong não.

The process of recalling information stored in the brain.

Ví dụ

Memory retrieval helps people remember social events like parties and gatherings.

Quá trình hồi tưởng giúp mọi người nhớ các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

She does not struggle with memory retrieval during social interactions.

Cô ấy không gặp khó khăn trong việc hồi tưởng khi giao tiếp xã hội.

How does memory retrieval affect our social relationships and connections?

Quá trình hồi tưởng ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội của chúng ta?

02

Hành động khôi phục ký ức, đặc biệt trong bối cảnh nhận thức.

The act of recovering memories, especially in a cognitive context.

Ví dụ

Memory retrieval helps people share their social experiences effectively.

Khôi phục trí nhớ giúp mọi người chia sẻ trải nghiệm xã hội hiệu quả.

Memory retrieval does not always happen easily during social interactions.

Khôi phục trí nhớ không phải lúc nào cũng diễn ra dễ dàng trong tương tác xã hội.

How does memory retrieval influence our social relationships and connections?

Khôi phục trí nhớ ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta?

03

Cơ chế thông qua đó thông tin đã lưu trữ có thể được đưa trở lại suy nghĩ có ý thức.

The mechanism through which stored information can be brought back to conscious thought.

Ví dụ

Memory retrieval helps people remember names at social gatherings.

Khả năng hồi tưởng giúp mọi người nhớ tên trong các buổi gặp gỡ.

Memory retrieval does not always work during stressful social situations.

Khả năng hồi tưởng không luôn hoạt động trong các tình huống xã hội căng thẳng.

How does memory retrieval affect our interactions in social settings?

Khả năng hồi tưởng ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác của chúng ta trong các thiết lập xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memory retrieval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memory retrieval

Không có idiom phù hợp