Bản dịch của từ Memoryless trong tiếng Việt
Memoryless
Memoryless (Adjective)
She is a memoryless friend who always forgets our plans.
Cô ấy là một người bạn không nhớ gì luôn quên kế hoạch của chúng tôi.
He is not memoryless and always remembers everyone's birthdays.
Anh ấy không phải là người không nhớ gì và luôn nhớ sinh nhật của mọi người.
Is being memoryless a common trait among introverts?
Việc không nhớ gì là một đặc điểm phổ biến ở người hướng nội không?
Của, liên quan đến hoặc chỉ định các hệ thống (đặc biệt là chuỗi các biến ngẫu nhiên), trong đó giá trị của từng phần tử hoặc trạng thái độc lập với các giá trị trước đó.
Of relating to or designating systems especially sequences of random variables in which the value of each element or state is independent of those that have gone before.
Her memoryless behavior during the interview impressed the panel.
Hành vi không nhớ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn gây ấn tượng với hội đồng.
He couldn't give a memoryless speech as he kept referring to notes.
Anh ấy không thể thuyết trình không nhớ vì anh ấy liên tục tham khảo ghi chú.
Was her memoryless response due to nervousness or lack of preparation?
Câu trả lời không nhớ của cô ấy có phải do lo lắng hay thiếu chuẩn bị không?
Thuật ngữ "memoryless" trong tiếng Anh chỉ tính chất của một hệ thống hoặc quá trình mà trong đó tương lai không phụ thuộc vào quá khứ. Trong lý thuyết xác suất, đặc biệt là trong các quá trình ngẫu nhiên như phân phối exponential và Markov, tính chất memoryless chỉ nghĩa là xác suất của một sự kiện xảy ra không bị ảnh hưởng bởi lịch sử của các sự kiện trước đó. Trong ngữ cảnh này, "memoryless" được sử dụng một cách nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "memoryless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", nghĩa là trí nhớ. Từ này được hình thành từ tiền tố "memory-" chỉ khái niệm về trí nhớ, kết hợp với hậu tố "-less", có nghĩa là không có. Trạng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lý thuyết xác suất, đặc biệt là trong các quá trình ngẫu nhiên, nơi mà các sự kiện tương lai không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện trước đó. Sự kết nối này phản ánh sự hiện hữu của tính chất độc lập trong hành động và ảnh hưởng không liên tục.
Từ "memoryless" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu yêu cầu từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến toán học, lý thuyết xác suất và các lĩnh vực khoa học như máy học. Nó thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hệ thống mà không phụ thuộc vào lịch sử hoặc trạng thái trước đó, thể hiện tính ngẫu nhiên và không có trí nhớ.