Bản dịch của từ Ment trong tiếng Việt
Ment

Ment (Noun)
Một mảnh vật liệu nhân tạo bao phủ một chiếc răng đã bị hư hỏng.
A piece of artificial material that covers a tooth that has been damaged.
The dentist recommended a porcelain ment for her chipped tooth.
Nha sĩ khuyến nghị một cái men sứ cho răng bị vỡ của cô ấy.
She opted for a gold ment to restore her damaged tooth.
Cô ấy chọn một cái men vàng để phục hồi răng bị hỏng.
The dental clinic offers various types of ments for tooth restoration.
Phòng khám nha khoa cung cấp nhiều loại men cho việc phục hồi răng.
Quá trình cung cấp thông tin hữu ích hoặc giúp đỡ ai đó.
The process of providing useful information or help to someone.
The community center offers career guidance and counseling services.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ hướng nghiệp và tư vấn.
Volunteers play a crucial role in mental health support and empowerment programs.
Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần và tăng cường quyền lực.
The mentorship program aims to provide guidance and encouragement to students.
Chương trình hướng dẫn học tập nhằm cung cấp sự hướng dẫn và động viên cho sinh viên.
Ment (Verb)
Bắt đầu trở nên thông minh hơn hoặc có tổ chức hơn.
To start to become more intelligent or organized.
After attending the workshop, she mentored others in the community.
Sau khi tham gia buổi hội thảo, cô ấy trở thành người hướng dẫn cho người khác trong cộng đồng.
The new program aims to mentor young adults in career development.
Chương trình mới nhắm mục tiêu hướng dẫn cho người trẻ trong phát triển sự nghiệp.
He mentored a group of students to improve their academic performance.
Anh ấy hướng dẫn một nhóm học sinh để cải thiện hiệu suất học tập của họ.
"Ment" là một hậu tố tiếng Anh thường được sử dụng để hình thành danh từ từ các động từ, thể hiện trạng thái, quá trình hoặc kết quả của hành động. Ví dụ, từ "development" (sự phát triển) được hình thành từ động từ "develop" (phát triển). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng "ment" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường phát âm mạnh hơn.
Tiền tố "ment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentum", mang nghĩa chỉ hành động, quá trình hoặc kết quả của một hành động. Nó được sử dụng trong các từ tiếng Anh như "enjoyment" (niềm vui) và "development" (sự phát triển), thể hiện sự chuyển đổi từ động từ thành danh từ. Sự kết hợp này cho thấy mối quan hệ giữa hành động và sự hình thành hiện tượng hoặc trạng thái, qua đó mở rộng ý nghĩa và ứng dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "ment" là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để tạo danh từ từ động từ, như trong "development" (sự phát triển) hoặc "agreement" (sự đồng thuận). Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), "ment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra đọc hiểu và viết luận, khi yêu cầu thí sinh sử dụng nhiều từ vựng phức tạp. Ngoài ra, hậu tố này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để mô tả quá trình hoặc trạng thái của hành động.