Bản dịch của từ Ment trong tiếng Việt

Ment

Noun [U/C]Verb

Ment (Noun)

mˈɛnt
mˈɛnt
01

Một mảnh vật liệu nhân tạo bao phủ một chiếc răng đã bị hư hỏng.

A piece of artificial material that covers a tooth that has been damaged.

Ví dụ

The dentist recommended a porcelain ment for her chipped tooth.

Nha sĩ khuyến nghị một cái men sứ cho răng bị vỡ của cô ấy.

She opted for a gold ment to restore her damaged tooth.

Cô ấy chọn một cái men vàng để phục hồi răng bị hỏng.

02

Quá trình cung cấp thông tin hữu ích hoặc giúp đỡ ai đó

The process of providing useful information or help to someone

Ví dụ

The community center offers career guidance and counseling services.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ hướng nghiệp và tư vấn.

Volunteers play a crucial role in mental health support and empowerment programs.

Tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần và tăng cường quyền lực.

Ment (Verb)

mˈɛnt
mˈɛnt
01

Bắt đầu trở nên thông minh hơn hoặc có tổ chức hơn

To start to become more intelligent or organized

Ví dụ

After attending the workshop, she mentored others in the community.

Sau khi tham gia buổi hội thảo, cô ấy trở thành người hướng dẫn cho người khác trong cộng đồng.

The new program aims to mentor young adults in career development.

Chương trình mới nhắm mục tiêu hướng dẫn cho người trẻ trong phát triển sự nghiệp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ment

Không có idiom phù hợp