Bản dịch của từ Mental-retardation trong tiếng Việt
Mental-retardation

Mental-retardation (Noun)
Tình trạng có chức năng trí tuệ dưới mức bình thường dẫn đến suy giảm các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống độc lập hàng ngày.
The condition of having subnormal intellectual functioning that results in impairment of skills necessary for independent daily living.
Mental retardation affects many individuals in our community, including John and Sarah.
Chậm phát triển trí tuệ ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong cộng đồng chúng ta, bao gồm John và Sarah.
Many people do not understand mental retardation and its challenges.
Nhiều người không hiểu chậm phát triển trí tuệ và những thách thức của nó.
Is mental retardation a common issue in society today?
Chậm phát triển trí tuệ có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Mental-retardation (Idiom)
Một thuật ngữ bị sử dụng sai và lỗi thời trước đây được sử dụng để mô tả khuyết tật trí tuệ.
A misused and outdated term previously used to describe intellectual disabilities.
Many people now avoid the term mental-retardation in social discussions.
Nhiều người hiện nay tránh sử dụng thuật ngữ chậm phát triển trí tuệ trong các cuộc thảo luận xã hội.
The term mental-retardation is not accepted in modern social contexts.
Thuật ngữ chậm phát triển trí tuệ không được chấp nhận trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Is the term mental-retardation still used in any social settings?
Thuật ngữ chậm phát triển trí tuệ có còn được sử dụng trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào không?
Tâm thần chậm phát triển (mental retardation) là thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng phát triển trí tuệ kém, thường được xác định bởi chỉ số IQ dưới 70 và những khó khăn trong hoạt động sống hàng ngày. Ở Anh, thuật ngữ này hiện đã bị thay thế bằng "learning disability" để phù hợp với nhận thức hiện đại. Sự thay đổi này có nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu kỳ thị và thúc đẩy sự hiểu biết về những cá nhân gặp khó khăn trong khả năng học tập.
Từ "retardation" xuất phát từ tiếng Latinh "retardare", nghĩa là "làm chậm lại". Từ này kết hợp từ "re-" (lại) và "tardare" (chậm). Trong lĩnh vực y tế, "mental retardation" được dùng để chỉ sự phát triển trí tuệ chậm so với tuổi tác, thường được xác định bởi chỉ số IQ thấp. Mặc dù hiện nay thuật ngữ này đã bị thay thế bởi "trouble learning" hoặc "intellectual disability" do những connotations tiêu cực, nguồn gốc của nó vẫn phản ánh ý nghĩa về sự chậm phát triển trong khả năng nhận thức.
Từ "mental retardation" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người nói có thể bàn luận về các vấn đề xã hội và sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được dùng chủ yếu trong lĩnh vực y tế và giáo dục, liên quan đến các khuyết tật phát triển, đánh giá khả năng nhận thức và các chương trình can thiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này đang giảm dần do sự chuyển hướng sang các từ ngữ nhạy cảm hơn, phù hợp với quan điểm hiện đại về sự tôn trọng quyền của người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp