Bản dịch của từ Merchant adventurer trong tiếng Việt
Merchant adventurer

Merchant adventurer (Noun)
Một thương gia tham gia vào việc tổ chức và điều động các chuyến thám hiểm buôn bán ở nước ngoài, đồng thời thành lập các nhà máy và trạm giao dịch ở nước ngoài. do đó: một thành viên của hiệp hội gồm những thương gia như vậy được thành lập theo hiến chương hoàng gia hoặc cơ quan hợp pháp khác.
A merchant engaged in the organization and dispatch of trading expeditions overseas and the establishment of factories and trading stations in foreign countries hence a member of an association of such merchants incorporated by royal charter or other lawful authority.
The merchant adventurer founded a trading post in India in 1600.
Nhà buôn mạo hiểm đã thành lập một trạm thương mại ở Ấn Độ vào năm 1600.
Many merchant adventurers did not succeed in their overseas endeavors.
Nhiều nhà buôn mạo hiểm đã không thành công trong những nỗ lực ở nước ngoài.
Did the merchant adventurer travel to Africa for trade in 1700?
Nhà buôn mạo hiểm có đi đến châu Phi để thương mại vào năm 1700 không?
Từ "merchant adventurer" chỉ những thương nhân thời kỳ Trung cổ, đặc biệt là ở Anh, những người tham gia vào việc buôn bán xa và thường là thành viên của các công ty buôn bán phức tạp. Họ thường tổ chức các cuộc hành trình mạo hiểm nhằm tìm kiếm cơ hội thương mại tại những vùng đất mới. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa châu Âu.
Thuật ngữ "merchant adventurer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với cụm từ "merchant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mercator", có nghĩa là "người buôn bán". "Adventurer" xuất phát từ từ Latinh "adventurus", hàm ý về hành động mạo hiểm. Vào thế kỷ 16, những thương nhân mạo hiểm là những cá nhân tham gia vào các cuộc thám hiểm thương mại, thường đi đến những vùng đất chưa biết. Ngày nay, thuật ngữ này nhấn mạnh sự kết hợp giữa buôn bán và sự phiêu lưu trong kinh doanh.
Thuật ngữ "merchant adventurer" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa thương mại. Khái niệm này thường liên quan đến những thương nhân tham gia vào các chuyến mạo hiểm thương mại, đặc biệt trong thời kỳ hàng hải phát triển. Trong các tài liệu văn học, hoặc nghiên cứu lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các cá nhân có vai trò quan trọng trong việc khám phá và phát triển thương mại quốc tế.