Bản dịch của từ Mess around trong tiếng Việt

Mess around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess around (Verb)

mɛs əɹˈaʊnd
mɛs əɹˈaʊnd
01

Dành thời gian làm việc mà không có mục đích hoặc kế hoạch cụ thể.

To spend time doing things without any particular purpose or plan.

Ví dụ

Stop messing around and focus on your IELTS preparation.

Hãy ngưng lảng với và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.

She never messes around when it comes to IELTS practice.

Cô ấy không bao giờ lảng với khi đến với việc luyện tập IELTS.

Do you think messing around helps improve your IELTS score?

Bạn có nghĩ lảng với giúp cải thiện điểm số IELTS của bạn không?

Don't mess around during the IELTS exam, focus on the questions.

Đừng lãng phí thời gian trong kỳ thi IELTS, tập trung vào câu hỏi.

She always messes around in class, never paying attention to lessons.

Cô ấy luôn lãng phí thời gian trong lớp học, không chú ý bài học.

Mess around (Phrase)

mɛs əɹˈaʊnd
mɛs əɹˈaʊnd
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn, thường gây rắc rối.

To behave in a silly way often causing trouble.

Ví dụ

Stop messing around and focus on your IELTS preparation.

Hãy ngưng làm trò hề và tập trung vào việc chuẩn bị IELTS của bạn.

She never messes around during important speaking practice sessions.

Cô ấy không bao giờ làm trò hề trong các buổi luyện tập nói quan trọng.

Do you think it's okay to mess around before your exam?

Bạn nghĩ rằng việc làm trò hề trước kì thi là ổn không?

Stop messing around during the group discussion.

Dừng làm trò hề trong buổi thảo luận nhóm.

He never messes around when giving a formal presentation.

Anh ấy không bao giờ làm trò hề khi thuyết trình chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mess around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mess around

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.