Bản dịch của từ Message strength trong tiếng Việt

Message strength

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Message strength (Noun)

mˈɛsədʒ stɹˈɛŋkθ
mˈɛsədʒ stɹˈɛŋkθ
01

Sức mạnh hoặc cường độ của một thông điệp được truyền tải, thường được đo bằng độ rõ ràng hoặc hiệu quả.

The power or intensity of a message transmitted, often measured in terms of clarity or effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo về cách một thông điệp nổi bật hoặc được cảm nhận giữa những thông điệp khác.

A measure of how well a message stands out or is perceived among others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng của một thông điệp để kích thích phản ứng hoặc hành động từ khán giả của nó.

The ability of a message to evoke a response or action from its audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/message strength/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Message strength

Không có idiom phù hợp