Bản dịch của từ Metalation trong tiếng Việt
Metalation

Metalation (Noun)
Sự đưa nguyên tử kim loại vào hợp chất; cụ thể là sự thay thế nguyên tử hydro bằng nguyên tử kim loại trong hợp chất hữu cơ (thường là thơm), tạo thành liên kết cacbon-kim loại; một ví dụ về điều này.
The introduction of a metal atom into a compound specifically the replacement of a hydrogen atom by a metal atom in an organic usually aromatic compound forming a carbonmetal bond an instance of this.
Metalation is important in organic chemistry.
Kim loại rất quan trọng trong hóa học hữu cơ.
Some students struggle with understanding metalation reactions.
Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu các phản ứng kim loại.
Is metalation commonly discussed in IELTS writing and speaking tasks?
Liệu việc thảo luận về kim loại có phổ biến trong bài viết và nói IELTS không?
Metalation is a common topic in IELTS writing and speaking tasks.
Sự kim loại hóa là một chủ đề phổ biến trong các bài viết và nói IELTS.
Some students find metalation confusing when discussing social issues.
Một số học sinh thấy sự kim loại hóa làm rối khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Metalation là quá trình gắn kết một ion kim loại với một phân tử hoặc nhóm chức trong hóa học. Quá trình này thường diễn ra tại các vị trí có khả năng tạo liên kết với ion kim loại, hình thành các phức chất. Trong hóa học hữu cơ, metalation đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành liên kết carbon-kim loại. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, chỉ khác biệt về ngữ điệu và phát âm trong giao tiếp.
Từ "metalation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Meta" trong tiếng Latin có nghĩa là "ở giữa" hoặc "thay đổi", kết hợp với "latus" mang nghĩa "cung cấp". Thuật ngữ này xuất hiện trong hóa học, đặc biệt liên quan đến các phản ứng hoặc quá trình tạo thành phức chất kim loại. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà các nguyên tố kim loại tương tác và tạo thành các hợp chất mới, điều này rất quan trọng trong nghiên cứu hóa học hiện đại và nhiều ứng dụng công nghệ.
Métalation là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến phản ứng của kim loại với các hợp chất hữu cơ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc tài liệu học thuật. Trong các bối cảnh khác, métalation thường được nhắc đến trong nghiên cứu về tổng hợp hóa học, xúc tác và phát triển vật liệu mới, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu khoa học.