Bản dịch của từ Metanarrative trong tiếng Việt
Metanarrative

Metanarrative (Noun)
Một câu chuyện tường thuật thử nghiệm hoặc khám phá ý tưởng kể chuyện, thường bằng cách thu hút sự chú ý vào tính nhân tạo của chính nó.
A narrative account that experiments with or explores the idea of storytelling often by drawing attention to its own artificiality.
The documentary used a metanarrative to discuss social media's impact.
Bộ phim tài liệu đã sử dụng một câu chuyện tự phản ánh để thảo luận về tác động của mạng xã hội.
Many films do not include a metanarrative about societal issues.
Nhiều bộ phim không bao gồm một câu chuyện tự phản ánh về các vấn đề xã hội.
Does this book employ a metanarrative to address social concerns?
Cuốn sách này có sử dụng một câu chuyện tự phản ánh để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Một tường thuật bao quát hoặc diễn giải các sự kiện và hoàn cảnh cung cấp một khuôn mẫu hoặc cấu trúc cho niềm tin của con người và mang lại ý nghĩa cho trải nghiệm của họ.
An overarching account or interpretation of events and circumstances that provides a pattern or structure for peoples beliefs and gives meaning to their experiences.
The metanarrative of social justice shapes many activists' beliefs and actions.
Metanarrative về công bằng xã hội định hình niềm tin và hành động của nhiều nhà hoạt động.
Many people do not understand the metanarrative behind societal changes today.
Nhiều người không hiểu được metanarrative đứng sau những thay đổi xã hội ngày nay.
Is there a metanarrative that explains our current social issues effectively?
Có phải có một metanarrative giải thích hiệu quả các vấn đề xã hội hiện tại không?
Metanarrative, hay còn gọi là "siêu tường thuật", là một thuật ngữ trong ngành lý thuyết văn học, mang ý nghĩa chỉ những cấu trúc hoặc khái niệm lớn giúp tổ chức và giải thích nhiều câu chuyện hoặc tư tưởng khác nhau trong xã hội. Metanarrative thường tạo ra bối cảnh cho việc hiểu nghĩa của các sự kiện và niềm tin trong một khung nhìn rộng hơn. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh phản ánh các vấn đề xã hội khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "metanarrative" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meta" có nghĩa là "vượt ra ngoài" và "narrative" xuất phát từ tiếng Latinh "narratio" có nghĩa là "kể lại". Khái niệm này được phát triển trong triết học và lý thuyết văn học, đặc biệt trong bối cảnh bài viết của Lyotard về các câu chuyện lớn trong xã hội hiện đại. Hệ quả là "metanarrative" chỉ các cấu trúc hay lý thuyết tư duy chịu trách nhiệm hình thành quan niệm về lịch sử và văn hóa, định hướng ý thức xã hội.
Từ "metanarrative" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực lý thuyết văn học và triết học, liên quan đến việc thảo luận về các câu chuyện lớn hoặc khung lý thuyết hình thành nên các câu chuyện nhỏ hơn. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong bối cảnh học thuật và phê bình.