Bản dịch của từ Metanarrative trong tiếng Việt

Metanarrative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metanarrative (Noun)

mˌɛtənˈæɹətɨvɚ
mˌɛtənˈæɹətɨvɚ
01

Một câu chuyện tường thuật thử nghiệm hoặc khám phá ý tưởng kể chuyện, thường bằng cách thu hút sự chú ý vào tính nhân tạo của chính nó.

A narrative account that experiments with or explores the idea of storytelling often by drawing attention to its own artificiality.

Ví dụ

The documentary used a metanarrative to discuss social media's impact.

Bộ phim tài liệu đã sử dụng một câu chuyện tự phản ánh để thảo luận về tác động của mạng xã hội.

Many films do not include a metanarrative about societal issues.

Nhiều bộ phim không bao gồm một câu chuyện tự phản ánh về các vấn đề xã hội.

Does this book employ a metanarrative to address social concerns?

Cuốn sách này có sử dụng một câu chuyện tự phản ánh để giải quyết các vấn đề xã hội không?

02

Một tường thuật bao quát hoặc diễn giải các sự kiện và hoàn cảnh cung cấp một khuôn mẫu hoặc cấu trúc cho niềm tin của con người và mang lại ý nghĩa cho trải nghiệm của họ.

An overarching account or interpretation of events and circumstances that provides a pattern or structure for peoples beliefs and gives meaning to their experiences.

Ví dụ

The metanarrative of social justice shapes many activists' beliefs and actions.

Metanarrative về công bằng xã hội định hình niềm tin và hành động của nhiều nhà hoạt động.

Many people do not understand the metanarrative behind societal changes today.

Nhiều người không hiểu được metanarrative đứng sau những thay đổi xã hội ngày nay.

Is there a metanarrative that explains our current social issues effectively?

Có phải có một metanarrative giải thích hiệu quả các vấn đề xã hội hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metanarrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metanarrative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.