Bản dịch của từ Meterstick trong tiếng Việt
Meterstick

Meterstick (Noun)
The teacher used a meterstick to measure the classroom's length.
Giáo viên đã sử dụng một thước mét để đo chiều dài lớp học.
Students do not often use a meterstick in social studies classes.
Học sinh không thường sử dụng thước mét trong các lớp học xã hội.
Is a meterstick required for the social science project next week?
Có cần thước mét cho dự án khoa học xã hội tuần tới không?
Đơn vị đo chiều dài tiêu chuẩn trong hệ mét, tương đương với 100 cm hoặc xấp xỉ 39,37 inch.
A standard unit of length in the metric system equivalent to 100 centimeters or approximately 3937 inches.
The meterstick is used to measure the height of social structures.
Thước mét được sử dụng để đo chiều cao của các cấu trúc xã hội.
A meterstick does not measure social interactions effectively.
Thước mét không đo lường hiệu quả các tương tác xã hội.
Can you find a meterstick in the community center for measurements?
Bạn có thể tìm thấy thước mét ở trung tâm cộng đồng để đo không?
The surveyor used a meterstick to measure the park's dimensions accurately.
Người đo đạc đã sử dụng một thước đo để đo diện tích công viên chính xác.
Many students do not carry a meterstick for social science projects.
Nhiều sinh viên không mang theo thước đo cho các dự án khoa học xã hội.
Did the team bring a meterstick for the community garden project?
Nhóm có mang theo thước đo cho dự án vườn cộng đồng không?
Thanh thước mét (meterstick) là một công cụ đo độ dài tiêu chuẩn, thường có chiều dài 1 mét, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học và giáo dục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách thức sử dụng. Người ta thường phát âm là /ˈmiːtərstɪk/ trong cả hai tiếng Anh, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa các vùng miền. Thanh thước mét thường được làm từ gỗ, nhựa hoặc kim loại, với các đơn vị chia rõ ràng để tiện lợi trong việc đo lường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp