Bản dịch của từ Meterstick trong tiếng Việt

Meterstick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meterstick(Noun)

mˈɛtɚstˌɪk
mˈɛtɚstˌɪk
01

Một thanh hoặc thanh cứng dùng làm dụng cụ đo, thường dài một mét.

A rigid stick or bar used as a measuring instrument typically one meter long.

Ví dụ
02

Đơn vị đo chiều dài tiêu chuẩn trong hệ mét, tương đương với 100 cm hoặc xấp xỉ 39,37 inch.

A standard unit of length in the metric system equivalent to 100 centimeters or approximately 3937 inches.

Ví dụ
03

Một thanh chia độ dùng trong khảo sát.

A graduated rod used in surveying.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh