Bản dịch của từ Meterstick trong tiếng Việt

Meterstick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meterstick (Noun)

mˈɛtɚstˌɪk
mˈɛtɚstˌɪk
01

Một thanh hoặc thanh cứng dùng làm dụng cụ đo, thường dài một mét.

A rigid stick or bar used as a measuring instrument typically one meter long.

Ví dụ

The teacher used a meterstick to measure the classroom's length.

Giáo viên đã sử dụng một thước mét để đo chiều dài lớp học.

Students do not often use a meterstick in social studies classes.

Học sinh không thường sử dụng thước mét trong các lớp học xã hội.

Is a meterstick required for the social science project next week?

Có cần thước mét cho dự án khoa học xã hội tuần tới không?

02

Đơn vị đo chiều dài tiêu chuẩn trong hệ mét, tương đương với 100 cm hoặc xấp xỉ 39,37 inch.

A standard unit of length in the metric system equivalent to 100 centimeters or approximately 3937 inches.

Ví dụ

The meterstick is used to measure the height of social structures.

Thước mét được sử dụng để đo chiều cao của các cấu trúc xã hội.

A meterstick does not measure social interactions effectively.

Thước mét không đo lường hiệu quả các tương tác xã hội.

Can you find a meterstick in the community center for measurements?

Bạn có thể tìm thấy thước mét ở trung tâm cộng đồng để đo không?

03

Một thanh chia độ dùng trong khảo sát.

A graduated rod used in surveying.

Ví dụ

The surveyor used a meterstick to measure the park's dimensions accurately.

Người đo đạc đã sử dụng một thước đo để đo diện tích công viên chính xác.

Many students do not carry a meterstick for social science projects.

Nhiều sinh viên không mang theo thước đo cho các dự án khoa học xã hội.

Did the team bring a meterstick for the community garden project?

Nhóm có mang theo thước đo cho dự án vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meterstick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meterstick

Không có idiom phù hợp