Bản dịch của từ Metonymy trong tiếng Việt
Metonymy

Metonymy (Noun)
Việc thay thế tên của một thuộc tính hoặc phụ kiện cho tên của sự vật có nghĩa là, chẳng hạn như sự phù hợp với người điều hành doanh nghiệp hoặc sân đua ngựa.
The substitution of the name of an attribute or adjunct for that of the thing meant for example suit for business executive or the turf for horse racing.
Referring to 'Hollywood' to mean the American film industry is a metonymy.
Việc ám chỉ 'Hollywood' để chỉ ngành công nghiệp phim Mỹ là một loại tượng trưng.
Using 'crown' to represent the monarchy is a common metonymy.
Sử dụng 'vương miện' để đại diện cho quyền lực hoàng gia là một loại tượng trưng phổ biến.
Associating 'Wall Street' with finance is a well-known metonymy.
Liên kết 'Wall Street' với tài chính là một loại tượng trưng nổi tiếng.
Họ từ
Metonymy (từ đồng nghĩa) là một biện pháp tu từ trong đó một từ hoặc cụm từ được sử dụng để thay thế cho một từ hoặc cụm từ khác có liên quan chặt chẽ về mặt ý nghĩa. Ví dụ, "the White House" thường được dùng để chỉ chính phủ Mỹ. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù về cơ bản, nghĩa và chức năng của metonymy không thay đổi đáng kể.
Từ "metonymy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metōnymia", trong đó "meta" nghĩa là "thay đổi" và "onymia" nghĩa là "tên". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thay thế một từ bằng một từ khác có liên quan chặt chẽ về ý nghĩa. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi từ nguyên bản tới những cách diễn đạt tinh vi hơn trong văn học và ngôn ngữ, cho phép người nói tạo ra hình ảnh sống động và sâu sắc bằng cách kết nối các khái niệm qua những mối liên hệ gần gũi.
"Metonymy" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn chương, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking để mô tả sự thay thế giữa hai từ hoặc cụm từ có mối quan hệ gần gũi. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật, bài báo và thảo luận về ngôn ngữ rất cao, thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh như phân tích văn bản, việc giảng dạy về bi pháp tu từ và trong các cuộc hội thảo về ngôn ngữ và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp