Bản dịch của từ Metricizes trong tiếng Việt
Metricizes

Metricizes (Verb)
The government metricizes all data for better social understanding and planning.
Chính phủ chuyển đổi tất cả dữ liệu sang hệ mét để hiểu rõ hơn.
They do not metricize the survey results for the community project.
Họ không chuyển đổi kết quả khảo sát cho dự án cộng đồng.
Why does the city not metricize its social statistics for residents?
Tại sao thành phố không chuyển đổi thống kê xã hội cho cư dân?
Họ từ
Từ "metricizes" là động từ, có nghĩa là chuyển đổi một hệ thống đo lường sang hệ thống số liệu chuẩn hoặc thuộc về hệ thống mét. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt liên quan đến việc chuẩn hóa số liệu để phục vụ cho việc so sánh và phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng.
Từ "metricizes" có nguồn gốc từ từ Latin "metrum", có nghĩa là "đo lường". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp "métrique" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "metricizes" liên quan đến việc chuyển đổi một cái gì đó thành hệ đo lường, phản ánh sự cần thiết trong khoa học và kỹ thuật để tiêu chuẩn hóa và định lượng thông tin. Sự phát triển này phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và hệ thống hóa dữ liệu.
Từ "metricizes" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và quản lý để chỉ việc chuyển đổi một khái niệm hoặc dữ liệu thành dạng số liệu có thể đo lường được. Thường gặp trong các bài viết nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn hóa và đánh giá hiệu quả.