Bản dịch của từ Microsale analysis trong tiếng Việt
Microsale analysis
Noun [U/C]

Microsale analysis (Noun)
mˈaɪkɹoʊsˌeɪl ənˈæləsəs
mˈaɪkɹoʊsˌeɪl ənˈæləsəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình phân tích các giao dịch bán hàng quy mô nhỏ để hiểu các xu hướng và mô hình.
The process of analyzing small-scale sales to understand trends and patterns.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp được sử dụng để đánh giá dữ liệu giao dịch bán hàng cá nhân nhằm đưa ra quyết định kinh doanh.
A method used to assess individual sales data to drive business decisions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microsale analysis
Không có idiom phù hợp