Bản dịch của từ Microsale analysis trong tiếng Việt

Microsale analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsale analysis (Noun)

mˈaɪkɹoʊsˌeɪl ənˈæləsəs
mˈaɪkɹoʊsˌeɪl ənˈæləsəs
01

Một cuộc khảo sát chi tiết về các giao dịch bán hàng rất nhỏ trong một khoảng thời gian hoặc bối cảnh cụ thể.

A detailed examination of very small sales transactions within a specific timeframe or context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình phân tích các giao dịch bán hàng quy mô nhỏ để hiểu các xu hướng và mô hình.

The process of analyzing small-scale sales to understand trends and patterns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng để đánh giá dữ liệu giao dịch bán hàng cá nhân nhằm đưa ra quyết định kinh doanh.

A method used to assess individual sales data to drive business decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microsale analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsale analysis

Không có idiom phù hợp