Bản dịch của từ Microsite trong tiếng Việt

Microsite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsite(Noun)

mˈaɪkɹoʊsˌaɪt
mˈaɪkɹoʊsˌaɪt
01

Một trang web nhỏ thường được tạo ra như một bổ sung cho một trang lớn hơn.

A small website that is often created as a supplement to a larger site.

Ví dụ
02

Một trang web tập trung vào một chủ đề hoặc chiến dịch cụ thể, thường được sử dụng cho mục đích tiếp thị.

A website that focuses on a particular topic or campaign, often used for marketing purposes.

Ví dụ
03

Một thực thể riêng biệt có thể được lưu trữ trên một tên miền riêng biệt hoặc một tên miền con của một trang web lớn hơn.

A distinct entity that may be hosted on a separate domain or a subdomain of a larger website.

Ví dụ