Bản dịch của từ Microsoft trong tiếng Việt
Microsoft

Microsoft (Noun)
Microsoft donates millions to social programs every year for community support.
Microsoft quyên góp hàng triệu cho các chương trình xã hội mỗi năm.
Microsoft does not ignore its responsibility to help local communities thrive.
Microsoft không bỏ qua trách nhiệm giúp cộng đồng địa phương phát triển.
Does Microsoft plan to increase its social impact in 2024?
Microsoft có kế hoạch tăng cường tác động xã hội vào năm 2024 không?
Microsoft (Verb)
I will microsoft the data for our social project tomorrow.
Tôi sẽ microsoft dữ liệu cho dự án xã hội của chúng ta vào ngày mai.
They did not microsoft the files for the community event planning.
Họ đã không microsoft các tệp cho việc lập kế hoạch sự kiện cộng đồng.
Did you microsoft the documents for the social research study?
Bạn đã microsoft các tài liệu cho nghiên cứu xã hội chưa?
Microsoft là một tập đoàn công nghệ đa quốc gia có trụ sở chính tại Redmond, Washington, Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1975 bởi Bill Gates và Paul Allen. Công ty nổi tiếng với các sản phẩm phần mềm như Microsoft Windows và Microsoft Office. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết và phát âm từ "Microsoft", nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng một số sản phẩm cụ thể và các dịch vụ hỗ trợ tại từng khu vực.
Từ "Microsoft" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "microcomputer" và "software". "Microcomputer" xuất phát từ tiền tố "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "nhỏ", kết hợp với "computer", được hình thành từ động từ "compute" có nghĩa là "tính toán", từ tiếng Latin "computare". Từ "software" theo nghĩa đen là "phần mềm", ám chỉ các chương trình máy tính. Microsoft, thành lập vào năm 1975, đã trở thành biểu tượng trong ngành công nghệ thông tin, thể hiện sự phát triển của phần mềm cho máy tính cá nhân.
Từ "Microsoft" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và kinh doanh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về phần mềm, hệ điều hành, và các sản phẩm công nghệ mới. Ngoài ra, "Microsoft" cũng thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu và báo cáo liên quan đến sự phát triển và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
