Bản dịch của từ Middling trong tiếng Việt
Middling

Middling (Adjective)
Her IELTS writing score was middling, not high or low.
Điểm viết IELTS của cô ấy trung bình, không cao cũng không thấp.
He felt disappointed with his middling speaking performance.
Anh ấy cảm thấy thất vọng với hiệu suất nói chuyện trung bình của mình.
Is it common to receive a middling band score in IELTS?
Việc nhận được điểm số ban trung bình trong IELTS có phổ biến không?
Middling (Noun)
Middling quality flour is affordable for most families.
Bột mì chất lượng trung bình phải chăng cho hầu hết các gia đình.
The baker decided to avoid using middling flour in his pastries.
Người làm bánh đã quyết định tránh sử dụng bột mì trung bình cho bánh ngọt của mình.
Is it common for bakeries to sell middling flour to customers?
Liệu việc các tiệm bánh có bán bột mì trung bình cho khách hàng là phổ biến không?
Middling (Adverb)
Khá hoặc vừa phải.
Fairly or moderately.
She performed middling well in the IELTS speaking test.
Cô ấy thực hiện tương đối tốt trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't score middling high in the IELTS writing section.
Anh ấy không đạt điểm trung bình cao trong phần viết IELTS.
Did they answer the question middling accurately in the IELTS exam?
Họ có trả lời câu hỏi một cách tương đối chính xác trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Middling là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trung bình, không nổi bật hoặc kém hơn so với một tiêu chuẩn cao hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ chất lượng, hiệu suất hoặc mức độ trong các ngữ cảnh như kinh tế, giáo dục, hoặc nghệ thuật. Về hình thức, "middling" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "middling" xuất phát từ tiếng Anh cổ "midlig", có nguồn gốc từ hai thành phần Latin: "medius" nghĩa là "giữa" và "ling", một hậu tố chỉ sự nhỏ bé. Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những thứ ở mức độ trung bình hoặc không nổi bật. Ngày nay, "middling" thường được dùng để mô tả tình trạng trung bình hoặc hạng vừa, phản ánh sự chính xác của nghĩa gốc liên quan đến sự ở giữa.
Từ "middling" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần mô tả mức độ hoặc so sánh. Trong bài Đọc và Nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả về chất lượng hoặc thành tích ở mức trung bình. Trong ngữ cảnh khác, "middling" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc tình trạng không nổi bật, chủ yếu trong báo cáo đánh giá hoặc huấn luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



