Bản dịch của từ Midwestern trong tiếng Việt

Midwestern

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midwestern (Adjective)

mɪdwˈɛstɚn
mɪdwˈɛstɚn
01

Thuộc, liên quan đến, hoặc đặc điểm của vùng trung tây hoa kỳ.

Of relating to or characteristic of the midwest region of the united states.

Ví dụ

Midwestern values emphasize community and family support in social settings.

Giá trị miền Trung nhấn mạnh sự hỗ trợ cộng đồng và gia đình.

Midwestern people do not often engage in large social gatherings.

Người miền Trung không thường tham gia các buổi tụ họp xã hội lớn.

Are Midwestern traditions important for social cohesion in communities?

Liệu các truyền thống miền Trung có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?

Midwestern (Noun)

mɪdwˈɛstɚn
mɪdwˈɛstɚn
01

Là người bản địa hoặc cư dân ở vùng trung tây hoa kỳ.

A native or inhabitant of the midwest region of the united states.

Ví dụ

A midwestern often enjoys outdoor activities like hiking and fishing.

Một người sống ở miền Trung thường thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và câu cá.

Not every midwestern prefers city life over rural living.

Không phải mọi người sống ở miền Trung đều thích cuộc sống thành phố hơn cuộc sống nông thôn.

Do midwesterners celebrate Thanksgiving with unique family traditions?

Người miền Trung có tổ chức Lễ Tạ ơn với các truyền thống gia đình độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midwestern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midwestern

Không có idiom phù hợp