Bản dịch của từ Milched trong tiếng Việt
Milched

Milched (Adjective)
The milched cow produced more milk for the community's needs.
Con bò đã vắt sữa cung cấp nhiều sữa hơn cho cộng đồng.
The farmer's milched goats did not yield enough milk this month.
Những con dê đã vắt sữa của người nông dân không đủ sữa tháng này.
Are the milched animals healthy for our local market?
Liệu những con vật đã vắt sữa có khỏe mạnh cho thị trường địa phương không?
Từ "milched" là dạng quá khứ của động từ "milch", có nghĩa là cho sữa, thường được dùng trong ngữ cảnh chăn nuôi hay nông nghiệp. Trong một số vùng đàm thoại, đặc biệt là ở Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự vắt sữa từ bò. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "milked". Do đó, sự khác biệt chủ yếu giữa Anh và Mỹ nằm ở mức độ sử dụng và tính thông dụng của từ.
Từ "milched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "melcan", mang nghĩa là "vắt sữa". Xuất phát từ tiếng Đức cổ "milh" và tiếng Latin "lac", có nghĩa là "sữa". Từ này được sử dụng để mô tả hành động thu hoạch sữa từ động vật, chủ yếu là bò. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc khai thác hoặc sử dụng một cái gì đó một cách tối đa, giống như việc thu sữa từ động vật.
Từ "milched" là dạng quá khứ của động từ "milk", có nghĩa là vắt sữa. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và ít xuất hiện, chủ yếu chỉ trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc thực phẩm. Tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể như giáo dục về chăn nuôi hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm, từ này có thể được sử dụng để mô tả quy trình sản xuất sữa.