Bản dịch của từ Mildness trong tiếng Việt

Mildness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mildness (Noun)

mˈɪldnəs
mˈɪldnəs
01

Một trạng thái hoặc điều kiện ít nghiêm trọng hoặc dữ dội hơn.

A state or condition of being less severe or intense

Ví dụ

The mildness of the discussion helped everyone feel comfortable sharing opinions.

Sự nhẹ nhàng của cuộc thảo luận giúp mọi người thoải mái chia sẻ ý kiến.

The meeting did not have a mildness that encouraged open dialogue.

Cuộc họp không có sự nhẹ nhàng khuyến khích đối thoại cởi mở.

Is the mildness of community events important for effective communication?

Sự nhẹ nhàng của các sự kiện cộng đồng có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả không?

02

Tính chất nhẹ nhàng, vừa phải hoặc dịu dàng.

The quality of being mild moderate or gentle

Ví dụ

The mildness of her tone calmed everyone during the meeting.

Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô ấy đã làm mọi người bình tĩnh.

His mildness does not mean he lacks strong opinions.

Sự nhẹ nhàng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu ý kiến mạnh mẽ.

Is her mildness effective in resolving social conflicts?

Sự nhẹ nhàng của cô ấy có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?

03

Không có sự khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc trong hành vi hoặc tính cách.

The absence of harshness or severity in behavior or disposition

Ví dụ

The mildness of her tone calmed the angry crowd at the meeting.

Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô đã làm dịu đám đông giận dữ tại cuộc họp.

His mildness does not mean he lacks strong opinions on social issues.

Sự nhẹ nhàng của anh không có nghĩa là anh thiếu ý kiến mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.

Is mildness important in resolving conflicts during social discussions?

Sự nhẹ nhàng có quan trọng trong việc giải quyết xung đột trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Mildness (Noun Uncountable)

mˈɪldnəs
mˈɪldnəs
01

Đặc điểm nhẹ nhàng hoặc ôn hòa.

The characteristic of being gentle or moderate

Ví dụ

The mildness of her tone calmed everyone during the meeting.

Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô ấy đã làm mọi người bình tĩnh.

His mildness does not mean he lacks strong opinions.

Sự nhẹ nhàng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu ý kiến mạnh mẽ.

Is mildness important in social interactions among teenagers?

Sự nhẹ nhàng có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

02

Một trạng thái hoặc điều kiện nhẹ nhàng.

A mild state or condition

Ví dụ

The mildness of the community helped reduce tensions during protests.

Tình trạng nhẹ nhàng của cộng đồng đã giúp giảm căng thẳng trong các cuộc biểu tình.

The city does not have the mildness needed for peaceful discussions.

Thành phố không có sự nhẹ nhàng cần thiết cho các cuộc thảo luận hòa bình.

Is the mildness in society enough to foster understanding among groups?

Liệu sự nhẹ nhàng trong xã hội có đủ để thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nhóm không?

03

Tính chất nhẹ nhàng.

The quality of being mild

Ví dụ

The mildness of her tone made the discussion more pleasant.

Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô ấy làm cuộc thảo luận dễ chịu hơn.

His mildness did not provoke any strong reactions from the audience.

Sự nhẹ nhàng của anh ấy không gây ra phản ứng mạnh mẽ nào từ khán giả.

Is mildness important in social interactions during the IELTS exam?

Sự nhẹ nhàng có quan trọng trong các tương tác xã hội trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mildness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Regarding Ireland's rate of unemployment, after a decrease from roughly 17% in 1988 to 13% in 1990, it experienced a slight recovery to about 15% over the following two years [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Regarding Ireland's rate of unemployment, after a decrease from roughly 16% in 1988 to just under 14% in 1990, it experienced a slight recovery to about 15% in two years' time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Mildness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.