Bản dịch của từ Mildness trong tiếng Việt
Mildness

Mildness (Noun)
The mildness of the discussion helped everyone feel comfortable sharing opinions.
Sự nhẹ nhàng của cuộc thảo luận giúp mọi người thoải mái chia sẻ ý kiến.
The meeting did not have a mildness that encouraged open dialogue.
Cuộc họp không có sự nhẹ nhàng khuyến khích đối thoại cởi mở.
Is the mildness of community events important for effective communication?
Sự nhẹ nhàng của các sự kiện cộng đồng có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả không?
The mildness of her tone calmed everyone during the meeting.
Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô ấy đã làm mọi người bình tĩnh.
His mildness does not mean he lacks strong opinions.
Sự nhẹ nhàng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu ý kiến mạnh mẽ.
Is her mildness effective in resolving social conflicts?
Sự nhẹ nhàng của cô ấy có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Không có sự khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc trong hành vi hoặc tính cách.
The absence of harshness or severity in behavior or disposition
The mildness of her tone calmed the angry crowd at the meeting.
Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô đã làm dịu đám đông giận dữ tại cuộc họp.
His mildness does not mean he lacks strong opinions on social issues.
Sự nhẹ nhàng của anh không có nghĩa là anh thiếu ý kiến mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
Is mildness important in resolving conflicts during social discussions?
Sự nhẹ nhàng có quan trọng trong việc giải quyết xung đột trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Mildness (Noun Uncountable)
Đặc điểm nhẹ nhàng hoặc ôn hòa.
The characteristic of being gentle or moderate
The mildness of her tone calmed everyone during the meeting.
Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô ấy đã làm mọi người bình tĩnh.
His mildness does not mean he lacks strong opinions.
Sự nhẹ nhàng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu ý kiến mạnh mẽ.
Is mildness important in social interactions among teenagers?
Sự nhẹ nhàng có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
The mildness of the community helped reduce tensions during protests.
Tình trạng nhẹ nhàng của cộng đồng đã giúp giảm căng thẳng trong các cuộc biểu tình.
The city does not have the mildness needed for peaceful discussions.
Thành phố không có sự nhẹ nhàng cần thiết cho các cuộc thảo luận hòa bình.
Is the mildness in society enough to foster understanding among groups?
Liệu sự nhẹ nhàng trong xã hội có đủ để thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nhóm không?
Tính chất nhẹ nhàng.
The quality of being mild
The mildness of her tone made the discussion more pleasant.
Sự nhẹ nhàng trong giọng nói của cô ấy làm cuộc thảo luận dễ chịu hơn.
His mildness did not provoke any strong reactions from the audience.
Sự nhẹ nhàng của anh ấy không gây ra phản ứng mạnh mẽ nào từ khán giả.
Is mildness important in social interactions during the IELTS exam?
Sự nhẹ nhàng có quan trọng trong các tương tác xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "mildness" trong tiếng Anh chỉ trạng thái nhẹ nhàng, dịu dàng hoặc ôn hòa, thường được sử dụng để miêu tả thời tiết, tính cách hoặc hương vị. Thông qua ngữ cảnh, "mildness" có thể mang nghĩa tích cực, như trong những tình huống mô tả sự dễ chịu hay dễ thông cảm. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "mildness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "milde", mang nghĩa là dịu dàng hoặc nhẹ nhàng. Gốc Latin của từ này là "mildus", có nghĩa tương tự. Qua thời gian, "mildness" đã được sử dụng để diễn tả tính chất nhẹ nhàng, không khắc nghiệt, và có sự dễ chịu trong các bối cảnh khác nhau. Sự liên hệ giữa gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện nay cho thấy sự chú trọng đến các tính chất tích cực của sự nhẹ nhàng trong cả hành vi và thời tiết.
Từ "mildness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "mildness" thường liên quan đến tính chất dễ chịu hoặc subdued của thời tiết, cảm xúc, hoặc hương vị. Trong những tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả điều kiện khí hậu ôn hòa hoặc sự ảnh hưởng nhẹ nhàng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

