Bản dịch của từ Military power trong tiếng Việt

Military power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military power (Noun)

mˈɪlətˌɛɹi pˈaʊɚ
mˈɪlətˌɛɹi pˈaʊɚ
01

Sức mạnh và khả năng của lực lượng vũ trang một quốc gia để tham gia chiến đấu hoặc phòng thủ.

The strength and capability of a nation's armed forces to engage in combat or defense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự ảnh hưởng mà một quốc gia có thể tạo ra thông qua lực lượng quân sự của mình.

The influence a country can exert through its military forces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số về khả năng của một quốc gia trong việc phát huy sức mạnh và duy trì an ninh.

A measure of a nation's ability to project power and maintain security.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Military power cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military power

Không có idiom phù hợp