Bản dịch của từ Military power trong tiếng Việt

Military power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military power (Noun)

mˈɪlətˌɛɹi pˈaʊɚ
mˈɪlətˌɛɹi pˈaʊɚ
01

Sức mạnh và khả năng của lực lượng vũ trang một quốc gia để tham gia chiến đấu hoặc phòng thủ.

The strength and capability of a nation's armed forces to engage in combat or defense.

Ví dụ

The military power of Vietnam increased after the recent defense reforms.

Sức mạnh quân sự của Việt Nam đã tăng lên sau cải cách quốc phòng gần đây.

Vietnam does not rely solely on military power for social stability.

Việt Nam không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để duy trì ổn định xã hội.

How does military power affect social development in modern nations?

Sức mạnh quân sự ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở các quốc gia hiện đại?

02

Sự ảnh hưởng mà một quốc gia có thể tạo ra thông qua lực lượng quân sự của mình.

The influence a country can exert through its military forces.

Ví dụ

The United States has significant military power in global affairs.

Hoa Kỳ có sức mạnh quân sự đáng kể trong các vấn đề toàn cầu.

China does not rely solely on military power for influence.

Trung Quốc không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để có ảnh hưởng.

How does military power affect social stability in different countries?

Sức mạnh quân sự ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các quốc gia?

03

Một chỉ số về khả năng của một quốc gia trong việc phát huy sức mạnh và duy trì an ninh.

A measure of a nation's ability to project power and maintain security.

Ví dụ

Vietnam's military power has increased significantly since 2020.

Sức mạnh quân sự của Việt Nam đã tăng đáng kể từ năm 2020.

The military power of small nations often goes unnoticed in global discussions.

Sức mạnh quân sự của các quốc gia nhỏ thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận toàn cầu.

How does military power affect social stability in developing countries?

Sức mạnh quân sự ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các nước đang phát triển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military power

Không có idiom phù hợp