Bản dịch của từ Military power trong tiếng Việt
Military power

Military power (Noun)
The military power of Vietnam increased after the recent defense reforms.
Sức mạnh quân sự của Việt Nam đã tăng lên sau cải cách quốc phòng gần đây.
Vietnam does not rely solely on military power for social stability.
Việt Nam không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để duy trì ổn định xã hội.
How does military power affect social development in modern nations?
Sức mạnh quân sự ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở các quốc gia hiện đại?
The United States has significant military power in global affairs.
Hoa Kỳ có sức mạnh quân sự đáng kể trong các vấn đề toàn cầu.
China does not rely solely on military power for influence.
Trung Quốc không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để có ảnh hưởng.
How does military power affect social stability in different countries?
Sức mạnh quân sự ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các quốc gia?
Vietnam's military power has increased significantly since 2020.
Sức mạnh quân sự của Việt Nam đã tăng đáng kể từ năm 2020.
The military power of small nations often goes unnoticed in global discussions.
Sức mạnh quân sự của các quốc gia nhỏ thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận toàn cầu.
How does military power affect social stability in developing countries?
Sức mạnh quân sự ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các nước đang phát triển?
Khả năng quân sự đề cập đến sức mạnh và hiệu quả của một quốc gia trong việc sử dụng lực lượng vũ trang để bảo vệ lợi ích quốc gia và thực hiện các mục tiêu chiến lược. Thuật ngữ này bao gồm nhiều yếu tố như quy mô quân đội, công nghệ vũ khí, đào tạo chiến術, và khả năng logistics. Mặc dù "military power" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh và ứng dụng có thể khác nhau, lệ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng nước.