Bản dịch của từ Milks trong tiếng Việt
Milks

Milks (Verb)
Farmers milks cows daily for fresh dairy products in America.
Nông dân vắt sữa bò hàng ngày để có sản phẩm từ sữa tươi ở Mỹ.
She does not milks goats on weekends for her family business.
Cô ấy không vắt sữa dê vào cuối tuần cho việc kinh doanh gia đình.
Do you milks your own cows for better quality milk?
Bạn có vắt sữa bò của mình để có sữa chất lượng tốt hơn không?
Dạng động từ của Milks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Milk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Milked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Milked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Milks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Milking |
Milks (Noun Countable)
Many children drink milks for breakfast every morning before school.
Nhiều trẻ em uống sữa cho bữa sáng mỗi sáng trước khi đến trường.
Not all milks are suitable for lactose-intolerant individuals.
Không phải tất cả các loại sữa đều phù hợp với người không dung nạp lactose.
Do you prefer almond milks or cow's milks for your coffee?
Bạn thích sữa hạnh nhân hay sữa bò cho cà phê của bạn?
Họ từ
Từ "milks" là dạng số nhiều của danh từ "milk", có nghĩa là sữa - một chất lỏng được tiết ra từ tuyến vú của động vật, chủ yếu là bò, dê, và cừu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "milk" sử dụng giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, "milks" thường dùng để chỉ các loại sữa đặc biệt, như sữa hạnh nhân hoặc sữa đậu nành. Trong thể viết, sự khác biệt không rõ ràng, nhưng trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn âm "l" so với người Mỹ.
Từ "milks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meolc", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "miluh", có ý nghĩa là chất lỏng dinh dưỡng được tiết ra từ bầu vú động vật. Nguyên mẫu Latin là "lac", nghĩa là sữa, đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Âu. Qua nhiều thế kỷ, từ "milks" không chỉ đơn thuần ám chỉ sữa từ động vật mà còn mở rộng ý nghĩa, bao gồm các sản phẩm chế biến từ sữa như pho mát và kem, phản ánh sự phát triển trong ngành thực phẩm.
Từ "milks" (dạng số nhiều của "milk") xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói về dinh dưỡng, sức khỏe hoặc chế độ ăn uống. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, quảng cáo sản phẩm sữa, và trong các cuộc thảo luận về tư liệu sản xuất. Sự xuất hiện của từ này thể hiện sự liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh trong các tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



