Bản dịch của từ Mind bending trong tiếng Việt
Mind bending

Mind bending (Adjective)
Cực kỳ khó hiểu, khó hiểu hoặc đáng ngạc nhiên để hiểu hoặc giải quyết.
Extremely difficult, confusing, or surprising to understand or deal with.
The mind-bending statistics on poverty rates shocked the audience.
Những con số về tỉ lệ nghèo khiến khán giả bàng hoàng.
The mind-bending complexity of social hierarchies can be overwhelming.
Sự phức tạp của các hệ thống xã hội có thể làm bạn choáng ngợp.
The mind-bending impact of globalization is evident in many societies.
Tác động kinh ngạc của toàn cầu hóa rõ ràng ở nhiều xã hội.
Mind bending (Noun)
Một trải nghiệm kỳ lạ, đáng lo ngại hoặc đáng ngạc nhiên đến mức dường như khiến thời gian dừng lại.
An experience that is so strange, disturbing or surprising that it seems to make time stop.
The social experiment was a mind bending experience for everyone.
Thử nghiệm xã hội là trải nghiệm gây sốc cho mọi người.
The documentary showcased a mind bending look into societal norms.
Bộ phim tài liệu giới thiệu cái nhìn gây sốc vào các quy tắc xã hội.
The art exhibition left visitors in a state of mind bending awe.
Triển lãm nghệ thuật khiến khách tham quan trong trạng thái kinh ngạc.
Thuật ngữ "mind bending" được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc ý tưởng gây ra sự choáng ngợp về mặt tư duy, thường khiến người ta phải suy nghĩ lại về những kiến thức hoặc quan niệm mà họ đã có. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn hóa địa phương. "Mind bending" thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh, và các lĩnh vực nghệ thuật khác để miêu tả những tác phẩm sáng tạo khác thường hoặc gây sốc về mặt nhận thức.
Cụm từ "mind bending" có nguồn gốc từ động từ "bend", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bindan", có nghĩa là bẻ cong hoặc thay đổi hình dạng. Trong khi đó, "mind" xuất phát từ tiếng Đức cổ "minda", chỉ về tâm trí hoặc sự nhận thức. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến các trải nghiệm trí tuệ bất ngờ hoặc gây sốc, hiện được sử dụng để miêu tả những ý tưởng hoặc khái niệm tạo ra sự rối loạn trong tư duy và nhận thức.
Cụm từ "mind bending" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, như mô tả các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc sách có tính chất kích thích tư duy. Cụm từ này nhấn mạnh trải nghiệm hoặc tri thức gây khó khăn cho sự hiểu biết thông thường, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết lý hoặc đánh giá nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp