Bản dịch của từ Mind bending trong tiếng Việt

Mind bending

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind bending (Adjective)

mˈɪndbˌændɨŋ
mˈɪndbˌændɨŋ
01

Cực kỳ khó hiểu, khó hiểu hoặc đáng ngạc nhiên để hiểu hoặc giải quyết.

Extremely difficult, confusing, or surprising to understand or deal with.

Ví dụ

The mind-bending statistics on poverty rates shocked the audience.

Những con số về tỉ lệ nghèo khiến khán giả bàng hoàng.

The mind-bending complexity of social hierarchies can be overwhelming.

Sự phức tạp của các hệ thống xã hội có thể làm bạn choáng ngợp.

The mind-bending impact of globalization is evident in many societies.

Tác động kinh ngạc của toàn cầu hóa rõ ràng ở nhiều xã hội.

Mind bending (Noun)

mˈɪndbˌændɨŋ
mˈɪndbˌændɨŋ
01

Một trải nghiệm kỳ lạ, đáng lo ngại hoặc đáng ngạc nhiên đến mức dường như khiến thời gian dừng lại.

An experience that is so strange, disturbing or surprising that it seems to make time stop.

Ví dụ

The social experiment was a mind bending experience for everyone.

Thử nghiệm xã hội là trải nghiệm gây sốc cho mọi người.

The documentary showcased a mind bending look into societal norms.

Bộ phim tài liệu giới thiệu cái nhìn gây sốc vào các quy tắc xã hội.

The art exhibition left visitors in a state of mind bending awe.

Triển lãm nghệ thuật khiến khách tham quan trong trạng thái kinh ngạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind bending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind bending

Không có idiom phù hợp