Bản dịch của từ Mineral trong tiếng Việt

Mineral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineral(Noun)

mˈɪnərəl
ˈmɪnɝəɫ
01

Một chất không có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật.

A substance that is not of animal or vegetable origin

Ví dụ
02

Một chất vô cơ tự nhiên

A naturally occurring inorganic substance

Ví dụ
03

Một nguyên tố hoặc hợp chất có thành phần hóa học xác định và những tính chất vật lý riêng biệt.

An element or compound that has a definite chemical composition and distinct physical properties

Ví dụ