Bản dịch của từ Minerals trong tiếng Việt
Minerals

Minerals (Noun)
Các chất vô cơ rắn, xuất hiện tự nhiên, có cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học xác định.
Solid naturally occurring inorganic substances that have a crystalline structure and a definite chemical composition.
Many minerals are essential for human health and nutrition.
Nhiều khoáng chất là cần thiết cho sức khỏe và dinh dưỡng con người.
Not all minerals are beneficial; some can be harmful.
Không phải tất cả khoáng chất đều có lợi; một số có thể gây hại.
Which minerals do you think are most important for society?
Những khoáng chất nào bạn nghĩ là quan trọng nhất cho xã hội?
Dạng danh từ của Minerals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mineral | Minerals |
Minerals (Noun Countable)
Các chất tạo ra năng lượng và quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển và duy trì của cơ thể.
Substances that produce energy and are important for the bodys growth development and maintenance.
Many minerals are essential for a healthy diet and overall well-being.
Nhiều khoáng chất là cần thiết cho chế độ ăn uống lành mạnh.
Not all minerals are found in common foods like fruits and vegetables.
Không phải tất cả khoáng chất đều có trong thực phẩm thông thường như trái cây và rau củ.
Are minerals important for maintaining good health in our daily lives?
Khoáng chất có quan trọng cho sức khỏe tốt trong cuộc sống hàng ngày không?
Họ từ
Khoáng sản là những chất rắn tự nhiên, vô cơ, có cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học xác định. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và công nghiệp. Từ "minerals" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ứng dụng công nghiệp của khoáng sản, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào giá trị địa chất và tài nguyên thiên nhiên.
Từ "minerals" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mineralis", có nghĩa là "của mỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất rắn tự nhiên, có kết cấu tinh thể, hình thành qua các quá trình địa chất. Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng để phân loại các vật chất quan trọng trong ngành khoáng sản và địa chất học. Ngày nay, "minerals" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y học, dinh dưỡng và môi trường, nhấn mạnh giá trị của chúng trong sức khỏe và sự sống.
Từ "minerals" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thảo luận về các yếu tố môi trường và sức khỏe. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học như địa chất hoặc dinh dưỡng, khi nói đến các khoáng chất cần thiết cho cơ thể con người hoặc trong nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên. Việc hiểu từ này là quan trọng đối với những ai nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp