Bản dịch của từ Minerals trong tiếng Việt

Minerals

Noun [U/C] Noun [C]

Minerals (Noun)

mˈɪnɚlz
mˈɪnɹlz
01

Các chất vô cơ rắn, xuất hiện tự nhiên, có cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học xác định.

Solid naturally occurring inorganic substances that have a crystalline structure and a definite chemical composition.

Ví dụ

Many minerals are essential for human health and nutrition.

Nhiều khoáng chất là cần thiết cho sức khỏe và dinh dưỡng con người.

Not all minerals are beneficial; some can be harmful.

Không phải tất cả khoáng chất đều có lợi; một số có thể gây hại.

Which minerals do you think are most important for society?

Những khoáng chất nào bạn nghĩ là quan trọng nhất cho xã hội?

Dạng danh từ của Minerals (Noun)

SingularPlural

Mineral

Minerals

Minerals (Noun Countable)

mˈɪnɚlz
mˈɪnɹlz
01

Các chất tạo ra năng lượng và quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển và duy trì của cơ thể.

Substances that produce energy and are important for the bodys growth development and maintenance.

Ví dụ

Many minerals are essential for a healthy diet and overall well-being.

Nhiều khoáng chất là cần thiết cho chế độ ăn uống lành mạnh.

Not all minerals are found in common foods like fruits and vegetables.

Không phải tất cả khoáng chất đều có trong thực phẩm thông thường như trái cây và rau củ.

Are minerals important for maintaining good health in our daily lives?

Khoáng chất có quan trọng cho sức khỏe tốt trong cuộc sống hàng ngày không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minerals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minerals

Không có idiom phù hợp