Bản dịch của từ Minicom trong tiếng Việt
Minicom

Minicom (Noun)
Một máy đánh chữ điện tử nhỏ và màn hình được liên kết với hệ thống điện thoại, cho phép những người gặp khó khăn về thính giác hoặc ngôn ngữ có thể gửi và nhận tin nhắn.
A small electronic typewriter and screen linked to a telephone system enabling people with hearing or speech difficulties to send and receive messages.
The minicom helped Sarah communicate with her friends easily.
Minicom đã giúp Sarah giao tiếp với bạn bè của cô ấy dễ dàng.
Many people do not know how to use a minicom.
Nhiều người không biết cách sử dụng minicom.
Does the minicom work well for people with speech difficulties?
Minicom có hoạt động tốt cho những người gặp khó khăn trong giao tiếp không?
"Minicom" là một phần mềm giả lập modem, thường được sử dụng trong môi trường hệ điều hành Linux để giao tiếp với thiết bị qua các cổng nối tiếp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật. Minicom cho phép người dùng truy cập và quản lý thiết bị ngoại vi một cách hiệu quả, hỗ trợ việc cấu hình và kiểm tra các kết nối nối tiếp trong các ứng dụng mạng.
Từ "minicom" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mini-" có nghĩa là nhỏ và "com" từ tiếng Anh, được rút gọn từ "communication". Chúng có nguồn gốc từ những năm 1980, thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống truyền thông nhỏ gọn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển công nghệ trong việc tạo ra các giải pháp truyền thông hiệu quả với kích thước nhỏ, thể hiện xu hướng tối ưu hoá và khả năng di động trong lĩnh vực điện tử.
Từ "minicom" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến giao tiếp qua cổng nối tiếp trong các hệ thống máy tính. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu gặp trong các đề tài liên quan đến điện tử hoặc lập trình. Trong các tình huống phổ biến, "minicom" thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng thiết bị hoặc thảo luận về giao diện người dùng trong phần mềm điều khiển thiết bị.