Bản dịch của từ Minicom trong tiếng Việt

Minicom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minicom (Noun)

mˈɪnikˌɑm
mˈɪnikˌɑm
01

Một máy đánh chữ điện tử nhỏ và màn hình được liên kết với hệ thống điện thoại, cho phép những người gặp khó khăn về thính giác hoặc ngôn ngữ có thể gửi và nhận tin nhắn.

A small electronic typewriter and screen linked to a telephone system enabling people with hearing or speech difficulties to send and receive messages.

Ví dụ

The minicom helped Sarah communicate with her friends easily.

Minicom đã giúp Sarah giao tiếp với bạn bè của cô ấy dễ dàng.

Many people do not know how to use a minicom.

Nhiều người không biết cách sử dụng minicom.

Does the minicom work well for people with speech difficulties?

Minicom có hoạt động tốt cho những người gặp khó khăn trong giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minicom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minicom

Không có idiom phù hợp