Bản dịch của từ Minimizes trong tiếng Việt

Minimizes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimizes (Verb)

mˈɪnəmaɪzəz
mˈɪnəmaɪzəz
01

Đánh giá thấp hoặc coi là ít nghiêm trọng hơn thực tế.

To underestimate or regard as less serious than it actually is.

Ví dụ

The report minimizes the impact of social media on mental health.

Báo cáo đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Experts do not minimize the importance of community support programs.

Các chuyên gia không đánh giá thấp tầm quan trọng của các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Why does the article minimize issues related to social inequality?

Tại sao bài viết lại đánh giá thấp các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội?

Many people minimizes the impact of climate change on society.

Nhiều người đánh giá thấp tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

She does not minimizes the importance of social equality in her speeches.

Cô ấy không đánh giá thấp tầm quan trọng của bình đẳng xã hội trong các bài phát biểu.

02

Làm cho càng nhỏ càng tốt.

To make as small as possible.

Ví dụ

The new policy minimizes social inequality in our community.

Chính sách mới giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

This program does not minimize the importance of social interactions.

Chương trình này không giảm thiểu tầm quan trọng của các tương tác xã hội.

How does the government minimize social issues in urban areas?

Chính phủ giảm thiểu các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

The new policy minimizes social inequality in our community significantly.

Chính sách mới giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

This approach does not minimize the challenges faced by low-income families.

Cách tiếp cận này không giảm thiểu những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.

03

Giảm hoặc giữ ở mức tối thiểu.

To reduce or keep to a minimum.

Ví dụ

The new policy minimizes social inequality in our community.

Chính sách mới giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

This program does not minimize the importance of social connections.

Chương trình này không giảm thiểu tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

How can we minimize social issues in our neighborhood?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu các vấn đề xã hội trong khu phố?

The new policy minimizes social inequality in our community.

Chính sách mới giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

This approach does not minimize the importance of social connections.

Cách tiếp cận này không giảm thiểu tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

Dạng động từ của Minimizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Minimize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Minimized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Minimized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Minimizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Minimizing

Minimizes (Noun)

01

Một thuật ngữ trong toán học liên quan đến việc tìm giá trị nhỏ nhất.

A term in mathematics related to finding the minimum value.

Ví dụ

The study minimizes social inequality in urban areas like New York.

Nghiên cứu giảm thiểu bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như New York.

This approach does not minimize social problems in developing countries.

Cách tiếp cận này không giảm thiểu các vấn đề xã hội ở các nước đang phát triển.

How does this policy minimize social unrest in the community?

Chính sách này giảm thiểu bất ổn xã hội trong cộng đồng như thế nào?

The new policy minimizes social inequality in our community.

Chính sách mới giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

This approach does not minimize social issues effectively.

Cách tiếp cận này không giảm thiểu các vấn đề xã hội hiệu quả.

02

Một dạng của động từ minimize, thường ám chỉ hành động minimize.

A form of the verb minimize often referring to the action of minimizing.

Ví dụ

The new policy minimizes social inequality in our community.

Chính sách mới giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

This approach does not minimize social issues effectively.

Cách tiếp cận này không giảm thiểu các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

How can education minimize social disparities among different groups?

Làm thế nào giáo dục có thể giảm thiểu sự chênh lệch xã hội giữa các nhóm?

The new policy minimizes social inequality in our community.

Chính sách mới giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

This approach does not minimize the importance of social connections.

Cách tiếp cận này không giảm thiểu tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] This fosters a positive and collaborative work environment, misunderstandings, and promoting efficient teamwork [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] In conclusion, I believe that stricter punishments are not the only way to deal with driving offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] In conclusion, I believe that communicating via the internet is a positive trend overall, and allows companies to save enormous amounts of time and money, and misunderstandings between employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] By collecting, sorting, shredding, melting, reforming, and manufacturing the plastic bottles, they are transformed into new products, promoting sustainability and waste [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Minimizes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.