Bản dịch của từ Minimum weight trong tiếng Việt
Minimum weight
Noun [U/C]

Minimum weight (Noun)
mˈɪnəməm wˈeɪt
mˈɪnəməm wˈeɪt
01
Trọng lượng ít nhất hoặc nhỏ nhất có thể hoặc cho phép.
The least or smallest amount of weight possible or permissible.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tiêu chuẩn hoặc điểm chuẩn xác định trọng lượng tối thiểu chấp nhận được trong một bối cảnh, chẳng hạn như thể thao hoặc sản xuất.
A standard or benchmark defining the minimum acceptable weight in a context, such as sports or manufacturing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minimum weight
Không có idiom phù hợp