Bản dịch của từ Minimum weight trong tiếng Việt
Minimum weight
Noun [U/C]

Minimum weight(Noun)
mˈɪnəməm wˈeɪt
mˈɪnəməm wˈeɪt
Ví dụ
02
Trọng lượng ít nhất hoặc nhỏ nhất có thể hoặc cho phép.
The least or smallest amount of weight possible or permissible.
Ví dụ
03
Một tiêu chuẩn hoặc điểm chuẩn xác định trọng lượng tối thiểu chấp nhận được trong một bối cảnh, chẳng hạn như thể thao hoặc sản xuất.
A standard or benchmark defining the minimum acceptable weight in a context, such as sports or manufacturing.
Ví dụ
