Bản dịch của từ Minimum weight trong tiếng Việt

Minimum weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimum weight(Noun)

mˈɪnəməm wˈeɪt
mˈɪnəməm wˈeɪt
01

Giới hạn trọng lượng thấp nhất được đặt ra cho một mục đích hoặc quy định cụ thể.

The lowest weight limit set for a specific purpose or regulation.

Ví dụ
02

Trọng lượng ít nhất hoặc nhỏ nhất có thể hoặc cho phép.

The least or smallest amount of weight possible or permissible.

Ví dụ
03

Một tiêu chuẩn hoặc điểm chuẩn xác định trọng lượng tối thiểu chấp nhận được trong một bối cảnh, chẳng hạn như thể thao hoặc sản xuất.

A standard or benchmark defining the minimum acceptable weight in a context, such as sports or manufacturing.

Ví dụ