Bản dịch của từ Minimum weight trong tiếng Việt

Minimum weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimum weight (Noun)

mˈɪnəməm wˈeɪt
mˈɪnəməm wˈeɪt
01

Trọng lượng ít nhất hoặc nhỏ nhất có thể hoặc cho phép.

The least or smallest amount of weight possible or permissible.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giới hạn trọng lượng thấp nhất được đặt ra cho một mục đích hoặc quy định cụ thể.

The lowest weight limit set for a specific purpose or regulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tiêu chuẩn hoặc điểm chuẩn xác định trọng lượng tối thiểu chấp nhận được trong một bối cảnh, chẳng hạn như thể thao hoặc sản xuất.

A standard or benchmark defining the minimum acceptable weight in a context, such as sports or manufacturing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minimum weight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimum weight

Không có idiom phù hợp