Bản dịch của từ Minister to trong tiếng Việt
Minister to

Minister to (Verb)
The charity ministered to homeless people during the winter storm in Chicago.
Tổ chức từ thiện đã chăm sóc người vô gia cư trong cơn bão mùa đông ở Chicago.
They did not minister to the needs of the elderly residents in time.
Họ đã không chăm sóc nhu cầu của cư dân cao tuổi kịp thời.
Did the volunteers minister to the victims after the recent flood?
Các tình nguyện viên đã chăm sóc nạn nhân sau trận lũ gần đây chưa?
The charity ministered to homeless families in New York last winter.
Tổ chức từ thiện đã hỗ trợ các gia đình vô gia cư ở New York mùa đông qua.
They did not minister to the needs of the elderly community.
Họ đã không hỗ trợ nhu cầu của cộng đồng người cao tuổi.
Did the organization minister to victims of the recent flood?
Tổ chức có hỗ trợ các nạn nhân của trận lũ lụt gần đây không?
The social worker ministers to the needs of homeless families daily.
Nhân viên xã hội chăm sóc nhu cầu của các gia đình vô gia cư hàng ngày.
She does not minister to the needs of the elderly in her community.
Cô ấy không chăm sóc nhu cầu của người cao tuổi trong cộng đồng.
Does the government minister to the needs of low-income citizens effectively?
Chính phủ có chăm sóc nhu cầu của công dân thu nhập thấp hiệu quả không?
Minister to (Phrase)
The volunteers ministered to the homeless during the winter storm last year.
Các tình nguyện viên đã giúp đỡ người vô gia cư trong trận bão mùa đông năm ngoái.
The social workers did not minister to families in need effectively.
Các nhân viên xã hội đã không giúp đỡ các gia đình cần thiết một cách hiệu quả.
Did the organization minister to the elderly in the community last month?
Tổ chức đã giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng vào tháng trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp