Bản dịch của từ Mirabilite trong tiếng Việt

Mirabilite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirabilite (Noun)

01

Natri sunfat ngậm nước tự nhiên, na₂so₄·10h₂o, một khoáng chất đơn tà thường xuất hiện dưới dạng lăng kính không màu hoặc trầm tích lớn, đặc biệt là gần suối hoặc hồ muối và trong hang động. còn được gọi là muối glauber.

Native hydrated sodium sulphate na₂so₄·10h₂o a monoclinic mineral usually occurring as colourless prisms or massive deposits especially near salt springs or lakes and in caves also called glaubers salt.

Ví dụ

Mirabilite forms near salt springs, providing essential minerals for local communities.

Mirabilite hình thành gần các suối muối, cung cấp khoáng chất cần thiết cho cộng đồng địa phương.

Mirabilite does not occur in areas without salt springs or lakes.

Mirabilite không xuất hiện ở những khu vực không có suối muối hoặc hồ.

Is mirabilite important for the economy of social communities in Utah?

Mirabilite có quan trọng đối với nền kinh tế của các cộng đồng xã hội ở Utah không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mirabilite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mirabilite

Không có idiom phù hợp