Bản dịch của từ Mirabilite trong tiếng Việt
Mirabilite

Mirabilite (Noun)
Natri sunfat ngậm nước tự nhiên, na₂so₄·10h₂o, một khoáng chất đơn tà thường xuất hiện dưới dạng lăng kính không màu hoặc trầm tích lớn, đặc biệt là gần suối hoặc hồ muối và trong hang động. còn được gọi là muối glauber.
Native hydrated sodium sulphate na₂so₄·10h₂o a monoclinic mineral usually occurring as colourless prisms or massive deposits especially near salt springs or lakes and in caves also called glaubers salt.
Mirabilite forms near salt springs, providing essential minerals for local communities.
Mirabilite hình thành gần các suối muối, cung cấp khoáng chất cần thiết cho cộng đồng địa phương.
Mirabilite does not occur in areas without salt springs or lakes.
Mirabilite không xuất hiện ở những khu vực không có suối muối hoặc hồ.
Is mirabilite important for the economy of social communities in Utah?
Mirabilite có quan trọng đối với nền kinh tế của các cộng đồng xã hội ở Utah không?
Mirabilite, hay còn được biết đến với tên gọi natron (Na2SO4·10H2O), là một khoáng chất dạng tinh thể có màu trắng, thường được tìm thấy trong các hồ nước mặn hoặc các môi trường khô hạn. Nó có tính chất hút ẩm và hòa tan trong nước, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "mirabilite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mirabilis", nghĩa là "đáng ngạc nhiên" hoặc "kỳ diệu". Từ này được sử dụng để chỉ một khoáng vật tự nhiên, cụ thể là natri sulfat với công thức hóa học Na2SO4·10H2O. Lịch sử ghi nhận rằng mirabilite đã được nghiên cứu từ thế kỷ 17, trong bối cảnh các nghiên cứu về khoáng sản và hóa học. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và hiện tại chỉ ra rằng tính chất kỳ diệu của khoáng vật này thể hiện qua sự hình thành và sự phân tích độc đáo của nó trong tự nhiên.
Từ "mirabilite", tiếng Anh, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và khoáng vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học liên quan đến khoáng chất tự nhiên, nơi mirabilite được nhắc đến như một loại khoáng chất quan trọng trong môi trường và công nghiệp. Tóm lại, nó chủ yếu được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu chuyên sâu về khoáng sản.