Bản dịch của từ Miserliness trong tiếng Việt
Miserliness

Miserliness (Noun)
Her miserliness prevented her from buying new clothes for the party.
Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cô ấy mua quần áo mới cho bữa tiệc.
His friends were frustrated by his miserliness when he refused to split the bill.
Bạn bè của anh ấy bị thất vọng vì sự keo kiệt của anh ấy khi anh ấy từ chối chia hoá đơn.
Did the interviewer ask you about your views on miserliness in society?
Người phỏng vấn có hỏi bạn về quan điểm của bạn về sự keo kiệt trong xã hội không?
Her miserliness prevented her from buying new clothes for the party.
Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cô ấy mua quần áo mới cho bữa tiệc.
He regretted his miserliness when he couldn't afford a gift for his friend.
Anh ấy hổ thấn vì sự keo kiệt khi không thể mua quà cho bạn.
Miserliness (Adjective)
(của một người) thể hiện sự thiếu rộng lượng; biểu thị sự hám lợi.
Of a person showing a lack of generosity indicating avarice.
Her miserliness prevented her from donating to charity.
Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cô ấy từ việc quyên góp từ thiện.
He criticized the miserliness of the wealthy businessman.
Anh ta chỉ trích sự keo kiệt của doanh nhân giàu có.
Was the interviewer surprised by the candidate's miserliness?
Người phỏng vấn có ngạc nhiên bởi sự keo kiệt của ứng viên không?
Her miserliness prevented her from donating to charity.
Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cản cô ấy từ việc quyên góp cho từ thiện.
He was criticized for his miserliness towards his employees.
Anh ta bị chỉ trích vì tính keo kiệt của mình đối với nhân viên.
Họ từ
Miserliness, trong tiếng Việt có thể dịch là "tính keo kiệt", là trạng thái hoặc hành động của việc tiêu dùng cực kỳ tiết kiệm hoặc từ chối chi tiêu, thường để bảo vệ tài sản cá nhân. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể sử dụng từ "miser" để chỉ người keo kiệt, trong khi người Mỹ có thể nhiều hơn vào ngữ cảnh tài chính. Tính từ "miserly" được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thuộc tính liên quan.
Từ "miserliness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miser", có nghĩa là "nghèo khổ, khắc khổ". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ hậu tố "-liness", chỉ tính chất hoặc trạng thái. Lịch sử sử dụng từ này xuất phát từ các khái niệm liên quan đến sự keo kiệt, tích lũy tài sản mà không sẵn lòng chia sẻ. Ngày nay, "miserliness" vẫn duy trì ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự bủn xỉn, thiếu hào phóng trong hành vi tiêu dùng và quan hệ xã hội.
Từ "miserliness" chỉ sự keo kiệt, là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần xuất thấp trong bài nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách nhân vật trong các tác phẩm văn học hoặc khi phân tích hành vi tiêu dùng trong các bài luận về kinh tế. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về những hành vi không hào phóng hoặc sự thiếu rộng rãi trong chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp