Bản dịch của từ Miserliness trong tiếng Việt

Miserliness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miserliness (Noun)

mˈɪzɚlˌaɪnz
mˈɪzɚlˌaɪnz
01

Phẩm chất không sẵn sàng chi tiền hoặc sử dụng tài nguyên; sự tiết kiệm.

The quality of being unwilling to spend money or use resources parsimony.

Ví dụ

Her miserliness prevented her from buying new clothes for the party.

Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cô ấy mua quần áo mới cho bữa tiệc.

His friends were frustrated by his miserliness when he refused to split the bill.

Bạn bè của anh ấy bị thất vọng vì sự keo kiệt của anh ấy khi anh ấy từ chối chia hoá đơn.

Did the interviewer ask you about your views on miserliness in society?

Người phỏng vấn có hỏi bạn về quan điểm của bạn về sự keo kiệt trong xã hội không?

Her miserliness prevented her from buying new clothes for the party.

Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cô ấy mua quần áo mới cho bữa tiệc.

He regretted his miserliness when he couldn't afford a gift for his friend.

Anh ấy hổ thấn vì sự keo kiệt khi không thể mua quà cho bạn.

Miserliness (Adjective)

mˈɪzɚlˌaɪnz
mˈɪzɚlˌaɪnz
01

(của một người) thể hiện sự thiếu rộng lượng; biểu thị sự hám lợi.

Of a person showing a lack of generosity indicating avarice.

Ví dụ

Her miserliness prevented her from donating to charity.

Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cô ấy từ việc quyên góp từ thiện.

He criticized the miserliness of the wealthy businessman.

Anh ta chỉ trích sự keo kiệt của doanh nhân giàu có.

Was the interviewer surprised by the candidate's miserliness?

Người phỏng vấn có ngạc nhiên bởi sự keo kiệt của ứng viên không?

Her miserliness prevented her from donating to charity.

Sự keo kiệt của cô ấy ngăn cản cô ấy từ việc quyên góp cho từ thiện.

He was criticized for his miserliness towards his employees.

Anh ta bị chỉ trích vì tính keo kiệt của mình đối với nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miserliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miserliness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.