Bản dịch của từ Miss out on trong tiếng Việt
Miss out on

Miss out on (Verb)
Many students miss out on social events during exam season.
Nhiều sinh viên bỏ lỡ các sự kiện xã hội trong mùa thi.
She did not miss out on the party last Saturday.
Cô ấy đã không bỏ lỡ bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
Why do some people miss out on networking opportunities?
Tại sao một số người bỏ lỡ cơ hội kết nối?
Loại ai đó khỏi một cơ hội
To exclude someone from an opportunity
Many students miss out on social events due to their busy schedules.
Nhiều sinh viên bị lỡ các sự kiện xã hội vì lịch trình bận rộn.
She does not want to miss out on the community gathering next week.
Cô ấy không muốn bỏ lỡ buổi gặp gỡ cộng đồng tuần tới.
Do you think people miss out on important social connections at school?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bỏ lỡ các mối quan hệ xã hội quan trọng ở trường không?
Bỏ qua điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa
Many people miss out on important social events every year.
Nhiều người bỏ lỡ các sự kiện xã hội quan trọng mỗi năm.
I do not want to miss out on the community meeting.
Tôi không muốn bỏ lỡ cuộc họp cộng đồng.
Will you miss out on the festival next month?
Bạn có bỏ lỡ lễ hội tháng sau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



