Bản dịch của từ Mixed media trong tiếng Việt

Mixed media

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed media (Noun)

mˈɪkst mˈidiə
mˈɪkst mˈidiə
01

Tác phẩm nghệ thuật được tạo bằng nhiều phương tiện, chẳng hạn như kết hợp sơn, giấy và các đồ vật tìm thấy.

Artwork created using more than one medium such as combining paint paper and found objects.

Ví dụ

Mixed media art is popular among young artists in urban areas.

Nghệ thuật đa phương tiện phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ ở khu vực đô thị.

Using only paint in art projects is not considered mixed media.

Việc chỉ sử dụng sơn trong dự án nghệ thuật không được coi là đa phương tiện.

Do you think mixed media helps convey complex social messages effectively?

Bạn có nghĩ rằng đa phương tiện giúp truyền đạt thông điệp xã hội phức tạp một cách hiệu quả không?

Mixed media art is popular among young artists in urban areas.

Nghệ thuật đa phương tiện phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ ở các khu đô thị.

Using only paint in their artwork, they avoid mixed media techniques.

Chỉ sử dụng sơn trong tác phẩm của mình, họ tránh kỹ thuật đa phương tiện.

Mixed media (Adjective)

mˈɪkst mˈidiə
mˈɪkst mˈidiə
01

Liên quan đến việc sử dụng kết hợp các vật liệu hoặc kỹ thuật nghệ thuật khác nhau.

Involving the combined use of different artistic materials or techniques.

Ví dụ

Her mixed media artwork was displayed at the local gallery.

Bức tranh kỹ thuật đa phương tiện của cô được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương.

He didn't receive a high score for his mixed media project.

Anh ấy không nhận được điểm cao cho dự án kỹ thuật đa phương tiện của mình.

Did you use mixed media in your IELTS speaking presentation?

Bạn đã sử dụng kỹ thuật đa phương tiện trong bài thuyết trình IELTS của mình chưa?

Mixed media projects are popular among art students.

Các dự án truyền thông kết hợp rất phổ biến giữa sinh viên nghệ thuật.

Some people find working with mixed media challenging.

Một số người thấy việc làm việc với truyền thông kết hợp là thách thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixed media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed media

Không có idiom phù hợp