Bản dịch của từ Mmm trong tiếng Việt

Mmm

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mmm (Interjection)

mˈɛm
mˈɛm
01

(từ tượng thanh) một biểu hiện cảm xúc của sự hài lòng.

(onomatopoeia) an emotional expression of contentment.

Ví dụ

Mmm, this food is delicious!

Ừm, món này ngon quá!

Mmm, that movie was so heartwarming.

Ừm, bộ phim đó thật là ấm lòng.

Mmm, I love spending time with my friends.

Ừm, tôi thích dành thời gian với bạn bè.

02

(anh) vâng.

(uk) yes.

Ví dụ

Mmm, I agree with your point about climate change.

Mmm, Tôi đồng tình với quan điểm của bạn về biến đổi khí hậu.

Mmm, that dish looks delicious!

Mmm, món ăn đó trông ngon quá!

Mmm, I'm not sure if I can make it to the party.

Mmm, Tôi không chắc liệu có thể tham gia buổi tiệc hay không.

03

(từ tượng thanh) được sử dụng để thể hiện một cách phát âm bị bóp nghẹt hoặc được nói bằng miệng đầy đủ (cũng được đánh vần là "mmph").

(onomatopoeia) used to represent an utterance that is muffled or spoken with a full mouth (also spelled "mmph").

Ví dụ

Mmm, this cake is delicious.

Mmm, chiếc bánh này ngon.

Mmm, I agree with your point.

Mmm, tôi đồng tình với quan điểm của bạn.

Mmm, that movie was so boring.

Mmm, bộ phim đó quá nhàm chán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mmm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mmm

Không có idiom phù hợp