Bản dịch của từ Mock-ups trong tiếng Việt
Mock-ups

Mock-ups (Noun Countable)
Mô hình hoặc bản sao của máy móc hoặc cấu trúc, được sử dụng cho mục đích giảng dạy hoặc thử nghiệm.
A model or replica of a machine or structure used for instructional or experimental purposes.
The designer created mock-ups for the new community center project.
Nhà thiết kế đã tạo ra mô hình cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They don't use mock-ups to showcase social housing designs anymore.
Họ không còn sử dụng mô hình để giới thiệu thiết kế nhà ở xã hội nữa.
What features do the mock-ups include for the social initiative?
Mô hình có những tính năng gì cho sáng kiến xã hội?
Mock-ups (Verb)
They often mock up popular celebrities for comedy shows.
Họ thường bắt chước các ngôi sao nổi tiếng trong các chương trình hài.
Critics do not mock up serious social issues in their reviews.
Các nhà phê bình không bắt chước những vấn đề xã hội nghiêm trọng trong các bài đánh giá.
Do comedians mock up politicians during social events?
Các diễn viên hài có bắt chước các chính trị gia trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "mock-up" được định nghĩa là các mẫu thử, bản mô phỏng hoặc hình thức trình bày của một sản phẩm hoặc thiết kế, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa, kiến trúc và phát triển sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên "mockup" không có dấu gạch ngang trong một số ứng dụng. Sự khác biệt chính giữa hai dạng tiếng Anh nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến trong các ngành nghề khác nhau.
Từ "mock-up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "mock", mang nghĩa là "chế nhạo", và "up", chỉ sự hoàn thiện. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, "mock-up" ban đầu được dùng để chỉ mô hình thử nghiệm trong thiết kế và sản xuất. Ngày nay, thuật ngữ này chính thức chỉ các mẫu thử mà không phải sản phẩm cuối cùng. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính chất phi thực của sản phẩm nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm.
Từ "mock-ups" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, khi mô tả hoặc thảo luận về ý tưởng thiết kế hoặc sản phẩm. Tần suất sử dụng từ này có thể được nhận thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế đồ họa, kiến trúc và marketing. Ngoài ra, "mock-ups" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, trình bày dự án, và trong các câu chuyện nghề nghiệp liên quan đến phát triển sản phẩm, nhằm minh họa ý tưởng một cách trực quan và sinh động.