Bản dịch của từ Mock-ups trong tiếng Việt

Mock-ups

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mock-ups (Noun Countable)

mˈɑkspˈʌs
mˈɑkspˈʌs
01

Mô hình hoặc bản sao của máy móc hoặc cấu trúc, được sử dụng cho mục đích giảng dạy hoặc thử nghiệm.

A model or replica of a machine or structure used for instructional or experimental purposes.

Ví dụ

The designer created mock-ups for the new community center project.

Nhà thiết kế đã tạo ra mô hình cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They don't use mock-ups to showcase social housing designs anymore.

Họ không còn sử dụng mô hình để giới thiệu thiết kế nhà ở xã hội nữa.

What features do the mock-ups include for the social initiative?

Mô hình có những tính năng gì cho sáng kiến xã hội?

Mock-ups (Verb)

mˈɑkspˈʌs
mˈɑkspˈʌs
01

Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó), thường là để chế giễu.

Imitate someone or something typically in order to ridicule.

Ví dụ

They often mock up popular celebrities for comedy shows.

Họ thường bắt chước các ngôi sao nổi tiếng trong các chương trình hài.

Critics do not mock up serious social issues in their reviews.

Các nhà phê bình không bắt chước những vấn đề xã hội nghiêm trọng trong các bài đánh giá.

Do comedians mock up politicians during social events?

Các diễn viên hài có bắt chước các chính trị gia trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mock-ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mock-ups

Không có idiom phù hợp