Bản dịch của từ Modal auxiliary trong tiếng Việt

Modal auxiliary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modal auxiliary (Noun)

mˈoʊdəl ɑɡzˈɪljɚi
mˈoʊdəl ɑɡzˈɪljɚi
01

Một loại động từ chỉ ra phương thức (khả năng, cần thiết, khả năng, sự cho phép) và được sử dụng với một động từ chính để thể hiện các sắc thái.

A type of verb that indicates modality (possibility, necessity, ability, permission) and is used with a main verb to express nuances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các ví dụ bao gồm 'can', 'may', 'must' và 'should'.

Examples include 'can', 'may', 'must', and 'should'.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong ngữ pháp tiếng anh để diễn đạt các điều kiện hoặc chức năng liên quan đến động từ chính.

Used in english grammar to express conditions or functionalities related to the main verb.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modal auxiliary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modal auxiliary

Không có idiom phù hợp