Bản dịch của từ Modal auxiliary trong tiếng Việt

Modal auxiliary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modal auxiliary (Noun)

mˈoʊdəl ɑɡzˈɪljɚi
mˈoʊdəl ɑɡzˈɪljɚi
01

Một loại động từ chỉ ra phương thức (khả năng, cần thiết, khả năng, sự cho phép) và được sử dụng với một động từ chính để thể hiện các sắc thái.

A type of verb that indicates modality (possibility, necessity, ability, permission) and is used with a main verb to express nuances.

Ví dụ

Can you explain how modal auxiliaries express permission in social contexts?

Bạn có thể giải thích cách trợ động từ biểu thị sự cho phép trong các bối cảnh xã hội không?

Modal auxiliaries do not always show necessity in social interactions.

Trợ động từ không phải lúc nào cũng thể hiện sự cần thiết trong các tương tác xã hội.

Many students struggle with using modal auxiliaries correctly in speaking.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng trợ động từ trong nói.

02

Các ví dụ bao gồm 'can', 'may', 'must' và 'should'.

Examples include 'can', 'may', 'must', and 'should'.

Ví dụ

Students should use modal auxiliaries in their speaking tests effectively.

Học sinh nên sử dụng trợ động từ trong bài kiểm tra nói hiệu quả.

Many students do not understand modal auxiliaries in English grammar.

Nhiều học sinh không hiểu trợ động từ trong ngữ pháp tiếng Anh.

Can you list some modal auxiliaries used in everyday conversations?

Bạn có thể liệt kê một số trợ động từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày không?

03

Được sử dụng trong ngữ pháp tiếng anh để diễn đạt các điều kiện hoặc chức năng liên quan đến động từ chính.

Used in english grammar to express conditions or functionalities related to the main verb.

Ví dụ

Modal auxiliaries can express necessity in social situations like job interviews.

Động từ khiếm khuyết có thể diễn tả sự cần thiết trong phỏng vấn xin việc.

Modal auxiliaries do not always indicate certainty in social interactions.

Động từ khiếm khuyết không phải lúc nào cũng chỉ ra sự chắc chắn trong giao tiếp xã hội.

Can modal auxiliaries improve clarity in social communication during discussions?

Liệu động từ khiếm khuyết có thể cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modal auxiliary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modal auxiliary

Không có idiom phù hợp