Bản dịch của từ Mojito trong tiếng Việt

Mojito

Noun [U/C]

Mojito (Noun)

moʊdʒˈitoʊ
moʊdʒˈitoʊ
01

Một loại cocktail bao gồm rượu rum trắng, nước cốt chanh hoặc chanh, đường, bạc hà, đá và nước có ga hoặc soda.

A cocktail consisting of white rum, lime or lemon juice, sugar, mint, ice, and carbonated or soda water.

Ví dụ

She ordered a refreshing mojito at the social event.

Cô ấy đặt một ly mojito sảng khoái tại sự kiện xã hội.

The bartender prepared a delicious mojito for the party guests.

Người pha chế chuẩn bị một ly mojito ngon cho khách mời tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mojito

Không có idiom phù hợp