Bản dịch của từ Mojito trong tiếng Việt
Mojito

Mojito (Noun)
She ordered a refreshing mojito at the social event.
Cô ấy đặt một ly mojito sảng khoái tại sự kiện xã hội.
The bartender prepared a delicious mojito for the party guests.
Người pha chế chuẩn bị một ly mojito ngon cho khách mời tại bữa tiệc.
The signature drink of the charity gala was the mojito.
Đồ uống đặc trưng của buổi gala từ thiện là mojito.
Mojito là một loại cocktail có nguồn gốc từ Cuba, nổi bật với sự kết hợp giữa rum, nước chanh, đường, lá bạc hà và nước khoáng. Thức uống này thường được phục vụ lạnh với đá viên, mang lại cảm giác tươi mát. Trong tiếng Anh, "mojito" duy trì hình thức giống nhau cả ở Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng sự phổ biến và hương vị có thể biến đổi tùy theo vùng miền và thói quen tiêu thụ. Mojito thường được ưa chuộng trong các bữa tiệc mùa hè và sự kiện ngoài trời.
Từ "mojito" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có liên quan đến từ "mojo", mang ý nghĩa là "ma thuật" hoặc "điều kỳ diệu". Sự phát triển của từ này gắn liền với văn hóa Cuba, nơi thức uống mojito được sáng tạo vào thế kỷ 16. Với sự kết hợp giữa rượu rum, bạc hà, đường, chanh và soda, mojito không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa mà còn thể hiện sự tươi mới, sảng khoái, điều này góp phần vào ý nghĩa hiện tại của nó như một thức uống phổ biến.
Từ "mojito" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, nhằm đề cập đến một loại cocktail phổ biến. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về đồ uống, tiệc tùng hoặc văn hóa ẩm thực. Mojito thường liên quan đến những tình huống xã hội thoải mái, nơi mà sự pha chế và thưởng thức đồ uống là trung tâm của hoạt động thư giãn.