Bản dịch của từ Mojito trong tiếng Việt
Mojito
Noun [U/C]
Mojito (Noun)
moʊdʒˈitoʊ
moʊdʒˈitoʊ
Ví dụ
She ordered a refreshing mojito at the social event.
Cô ấy đặt một ly mojito sảng khoái tại sự kiện xã hội.
The bartender prepared a delicious mojito for the party guests.
Người pha chế chuẩn bị một ly mojito ngon cho khách mời tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mojito
Không có idiom phù hợp